SLT là gì? Ý nghĩa của từ slt - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 30 tháng 3, 2020

SLT là gì? Ý nghĩa của từ slt

SLT là gì ?

SLT là “Something Like That” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ SLT

SLT có nghĩa “Something Like That”, dịch sang tiếng Việt là “Một cái gì đó giống như thế”.

SLT là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SLT là “Something Like That”.

Một số kiểu SLT viết tắt khác:
+ Standard Lead Time: Giờ chuẩn.
+ Senior Leadership Team: Đội ngũ lãnh đạo cấp cao.
+ SpeechLanguage Therapy: Ngôn ngữ trị liệu.
+ Science Laboratory Technology: Phòng thí nghiệm khoa học công nghệ.
+ School Leadership Team: Đội ngũ lãnh đạo nhà trường.
+ Single Lens Translucent: Dịch thấu kính đơn - của máy ảnh kỹ thuật số.
+ Spoken Language Translation: Dịch ngôn ngữ nói.
+ Salut: chào (tiếng Pháp).
+ Student Leadership Team: Đội ngũ lãnh đạo sinh viên.
+ Second Language Teaching: Dạy ngôn ngữ thứ hai.
+ Stuff Like That: Thứ như thế .
+ Sub-Lieutenant: Trung úy.
+ Spoken Language Technology: Công nghệ ngôn ngữ nói.
+ So Little Time: Rất ít thời gian.
+ Social Learning Theory: Lý thuyết học tập xã hội.
+ Student Leadership Training: Đào tạo lãnh đạo sinh viên.
+ Statistical Learning Theory: Lý thuyết học thống kê.
+ Single Line Telephone: Điện thoại một đường.
+ System Level Test: Kiểm tra cấp độ hệ thống.
+ System Load Tape: Băng tải hệ thống.
+ Software License Terms: Điều khoản cấp phép phần mềm.
+ Shared Link Traffic: Lưu lượng liên kết được chia sẻ.
+ Slice Thickness: Độ dày lát cắt - trong chụp cộng hưởng từ.
+ Semi-Lagrangian Transport: Giao thông vận tải bán Lagrangian.
+ Solid Logic Technology: Công nghệ logic vững chắc.
+ Simulated Laser Target: Mục tiêu mô phỏng laser.
+ Speech and Language Therapist / Therapy: Ngôn ngữ trị liệu / ngôn ngữ trị liệu.
+ Stockpile Laboratory Test: Kiểm tra phòng thí nghiệm dự trữ.
+ Situated Learning Theory: Lý thuyết học tập nằm.
+ Statistical Life Test: Kiểm tra cuộc sống thống kê.
+ Simple Love Tweet: Tweet tình yêu đơn giản.
+ Search Light Transmission: Tìm kiếm truyền ánh sáng.
+ Super Light Transmission: Truyền siêu nhẹ - trong lĩnh vực quang học.
+ Specific Launch Trajectory: Quỹ đạo khởi động cụ thể.
+ Software Leadership Team: Nhóm lãnh đạo phần mềm.
+ Sequential Linear Test: Kiểm tra tuyến tính tuần tự.
+ Single-Line Transects: Đường đơn tuyến.
+ System Laboratory Test: Kiểm tra hệ thống phòng thí nghiệm.
+ Service-Level Test: Kiểm tra cấp độ dịch vụ.
+ Self-Loading Tape: Băng tự tải.
+ Smooth Local Trigonometric: Lượng giác địa phương trơn tru.
...

Post Top Ad