SOV là gì ?
SOV là “Share Of Voice” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ SOV
SOV có nghĩa “Share Of Voice”, tạm dịch sang tiếng Việt là “Chia sẻ giọng nói”. Cụm từ này thường hay sử dụng trong lĩnh vực Marketing.SOV là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SOV là “Share Of Voice”.Một số kiểu SOV viết tắt khác:
+ Subject - Object - Verb: Chủ ngữ - Tân ngữ - Động từ.
+ Single-Occupant Vehicle: Xe một người.
+ Shut Off Valve: Tắt van.
+ Single Occupancy Vehicle: Xe đơn.
+ Silicon Oxide Varistor: Biến thể oxit silic.
+ Statement Of Values: Tuyên bố giá trị.
+ Space Operations Vehicle: Xe hoạt động không gian.
+ Solicitation Of Views: Góp ý.
+ Soil Organic Vapor: Đất hữu cơ.
+ Statement Of Volatility: Tuyên bố biến động.
...