PLL là gì ?
PLL là “Phase-Locked Loop” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PLL
PLL có nghĩa “Phase-Locked Loop”, dịch sang tiếng Việt là “Vòng lặp khóa pha”. Mạch điện tử được sử dụng để duy trì mối quan hệ pha ổn định giữa hai tín hiệu.Nó dùng điều chỉnh hoặc đồng bộ hóa tần số của một tín hiệu với một tần số tham chiếu.
PLL là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PLL là “Phase-Locked Loop”.Một số kiểu PLL viết tắt khác:
+ Permutation of the Last Layer: Hoán vị của lớp cuối cùng. Đề cập đến việc sắp xếp lại hoặc thay đổi thứ tự của các đơn vị đầu ra trong lớp cuối cùng của mô hình học máy.
+ Posterior Longitudinal Ligament: Dây chằng dọc sau. Dạng cấu trúc liên kết trong cột sống của người, bắt đầu từ đốt sống cổ và kéo dài xuống dọc theo lưng.
+ Pretty Little Liars: Những kẻ nói dối nhỏ xinh. Tên của một bộ truyện và series truyền hình nổi tiếng tại Hoa Kỳ.
+ Precautionary and Liquidity Line: Dòng đề phòng và thanh khoản. Hai khái niệm quan trọng trong nghành tài chính và ngân hàng. Chúng thường được sử dụng để đánh giá, quản lý rủi ro tài chính của các tổ chức.
+ Party of Right and Legality: Đảng của quyền và hợp pháp.
+ Primary Lens Luxation: Độ xa ống kính chính. Độ dài tiêu cự của ống kính trong ngữ cảnh của máy ảnh hoặc thiết bị quay video.
+ Potential Loss of Life: Khả năng mất mạng. Mức độ rủi ro hoặc nguy cơ đối với sự sống còn của con người trong một tình huống cụ thể.
+ Private Limited Liability: Trách nhiệm hữu hạn tư nhân. Một hình thức tổ chức doanh nghiệp, trong đó chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm tới mức vốn họ góp, không liên quan đến tài sản cá nhân khác.
+ Premier Lacrosse League: Giải đấu Lacrosse đứng đầu.
+ Poly-L-Lysine: Một loại polypeptide được sử dụng trong nghiên cứu tế bào và vi sinh vật học.
+ Public Limited Liability: Trách nhiệm hữu hạn công cộng.