FAI là gì? Ý nghĩa của từ fai - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 14 tháng 3, 2019

FAI là gì? Ý nghĩa của từ fai

Từ fai là gì và ý nghĩa ra sao, có phải fai là viết tắt của từ gì hay không, dịch sang tiếng Việt lẫn tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé.

fai là gì

FAI là gì ?

FAI là “Forget About It” trong tiếng Anh.

Những nghĩa viết tắt khác sẽ được đề cập ở phần sau.

Ý nghĩa của từ FAI

FAI có nghĩa “Forget About It” dịch sang tiếng Việt là "quên nó đi", "đừng nhớ về nó nữa".

Được rút gọn bằng cách lấy những chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong cụm từ với: "F" trong "Forget", "A" trong "About", và "I" trong "It".

Nghĩa của mỗi từ như sau:
+ Forget: quên, đừng nhớ.
+ About: về, trong khoảng, gần.
+ It: nó.

FAI là viết tắt của từ gì?

Cụm từ được viết tắt bằng FAI là “Forget About It”.

Một số kiểu FAI viết tắt:
+ Free Androgen Index: chỉ số Androgen tự do.
+ First Action Interview: chất vấn hành động đầu tiên.
+ Fully Automatic Installation: cài đặt hoàn toàn tự động.
+ Football Association of Ireland: hiệp hội bóng đá Ireland.
+ Forex Association of India: hiệp hội ngoại hối Ấn Độ.
+ Financial Alignment Initiative: sáng kiến liên kết tài chính.
+ First Audit International: kiểm toán quốc tế đầu tiên.
+ Fail as is: thất bại như là.
+ Functional Aerobic Impairment: suy giảm chức năng hiếu khí.
+ Food Allergy Initiative: sự khởi đầu của dị ứng thực phẩm.
+ Fuel Air Incendiary: nguyên liệu không khí gây cháy.
+ Futsal Association of India: liên đoàn futsal Ấn Độ.
+ Functional Assessment Inventory: kiểm kê thẩm định chức năng.
+ Fertilizer Association of India: hiệp hội phân bón Ấn Độ.
+ Financial Access Initiative: sáng kiến tiếp cận tài chính.
+ Federation Aeronautique International: liên đoàn hàng không quốc tế.
+ Fixed Asset Investment: đầu tư tài sản cố định.
+ First Aircraft Institute: viện máy bay đầu tiên.
+ Fatigue Assessment Instrument: dụng cụ đánh giá mệt mỏi.
+ Friendly Arm Inn: nhà trọ thân thiện.
+ Flight Aeronautical Information: thông tin hàng không bay.
+ Foresight Automation Incorporated: tầm nhìn xa tự động kết hợp.
+ Feature Activation Indicator: chỉ báo kích hoạt tính năng.
+ Facility Information Message: tin nhắn thông tin cơ sở.
+ Friendly artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo thân thiện.
+ Franchising Association of India: hiệp hội nhượng quyến Ấn Độ.
+ Fresh Air Intake: lượng không khí trong lành.
+ Final Acceptance Inspection: kiểm tra nghiệm thu cuối cùng.
+ Faculty of Applied Informatics: khoa tin học ứng dụng.
+ Find An Internship: tìm một thực tập.
+ Festival Automobile International: lễ hội ô tô quốc tế.
...

Với những chia sẻ trên hi vọng đã giúp mọi người biết được chính xác fai là gì rồi.

Post Top Ad