MOM là gì? Ý nghĩa của từ mom - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 29 tháng 3, 2020

MOM là gì? Ý nghĩa của từ mom

MOM là gì ?

MOM là “Man of the Match” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ MOM

MOM có nghĩa “Man of the Match”, dịch sang tiếng Việt là “Người đàn ông của trận đấu”. Dùng để vinh danh cá nhân đã thể hiện tốt trong trận đấu thể thao (bóng đá, bóng chuyền...).

MOM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng MOM là “Man of the Match”.

Một số kiểu MOM viết tắt khác:
+ Mom: Mẹ (người mẹ).
+ My Own Mother: Mẹ của chính tôi.
+ Microsoft Operations Manager: Giám đốc điều hành Microsoft.
+ Man On A Mission: Người đàn ông trong một nhiệm vụ.
+ Mothers Of Multiples: Bà mẹ của nhiều.
+ Moment: Một chút, một lát.
+ Method Of Manufacture: Phương thức sản xuất.
+ Minister Of Music: Bộ trưởng âm nhạc.
+ Minutes Of Meeting: Biên bản cuộc họp.
+ Made Of Money: Làm bằng tiền.
+ Men On A Mission: Đàn ông trong một nhiệm vụ.
+ Mean Old Man: Nghĩa là ông già.
+ Modular Ocean Model: Mô hình đại dương mô-đun.
+ Man On the Move: Người đàn ông đang di chuyển.
+ Month On Month: Tháng trên tháng.
+ Military Outreach Ministry: Bộ tiếp cận quân sự.
+ Measures Of Merit: Biện pháp khen.
+ Multiples Of the Median: Bội số của trung vị.
+ Member Of Management: Thành viên ban quản lý.
+ Manager Of Managers: Quản lý quản lý.
+ Mechanics Of Materials: Cơ học của vật liệu.
+ Many On Many: Nhiều trên nhiều.
+ Maker Of Me: Người tạo ra tôi.
+ Management Object Model: Mô hình đối tượng quản lý.
+ Metal Oxide Metal: Kim loại oxit kim loại.
+ Master Of Mathematics: Thạc sĩ toán học.
+ Mean Old Mom: Nghĩa là mẹ già.
+ Middle Of Month: Giữa tháng.
+ Maintenance Operations Management: Quản lý vận hành bảo trì.
+ Machines Of Madness: Máy điên.
+ Most Outstanding Mother: Mẹ nổi bật nhất.
+ Must Obey Me: Phải vâng lời tôi.
+ Motorcycle Owner's Manual: Hướng dẫn sử dụng xe máy.
+ Multi-Objective Model: Mô hình đa mục tiêu.
+ Manufacturing Operations Manager: Giám đốc vận hành sản xuất.
+ Mobile Originated Message: Tin nhắn có nguồn gốc từ thiết bị di động.
+ Made Of Miracles: Làm bằng phép lạ.
+ Mars Observer Mission: Nhiệm vụ quan sát sao Hỏa.
+ Managed Object Manager: Quản lý đối tượng được quản lý.
+ Military Official Mail: Thư chính thức của quân đội.
+ Major Of Marines: Thiếu tá thủy quân lục chiến.
+ Mission Operations Meeting: Cuộc họp hoạt động sứ mệnh.
...

Post Top Ad