DRM là gì ?
DRM là “Digital Rights Management” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ DRM
DRM có nghĩa “Digital Rights Management”, dịch sang tiếng Việt là “Quản lý bản quyền kỹ thuật số”.DRM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng DRM là “Digital Rights Management”.Gợi ý viết tắt liên quan đến DRM:
+ ZCM: ZENworks Configuration Management (Quản lý cấu hình ZENworks).
+ DMC: Defense Management Council (Hội đồng quản lý quốc phòng).
+ DPPDB: Digital Point Positioning Database (Cơ sở dữ liệu định vị điểm kỹ thuật số).
+ ASD(FMP): Assistant Secretary of Defense - Force Management Policy (Trợ lý Bộ trưởng Quốc phòng - Chính sách Quản lý Lực lượng).
+ INFORMS: Institute for Operations Research and the Management Sciences (Viện Nghiên cứu Hoạt động và Khoa học Quản lý).
+ ECOMMHR: European Commission on Human Rights (Ủy ban Nhân quyền Châu Âu).
+ DC: Digital Compass (La bàn điện tử).
+ DEM: Digital Elevation Model (Mô hình độ cao kỹ thuật số).
...