RBS là gì? Ý nghĩa của từ rbs - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 19 tháng 2, 2023

RBS là gì? Ý nghĩa của từ rbs

RBS là gì ?

RBS là “Rutherford Backscattering Spectrometry” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ RBS

RBS có nghĩa “Rutherford Backscattering Spectrometry”, dịch sang tiếng Việt là “Phép đo phổ tán xạ ngược Rutherford”.

RBS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng RBS là “Rutherford Backscattering Spectrometry”.

Một số kiểu RBS viết tắt khác:
+ Royal Bank of Scotland: Ngân hàng hoàng gia Scotland.
+ Ribosomal Binding Site: Trang web liên kết ribosomal.
+ Radar Bomb Scoring: Ghi điểm bằng bom rađa.
+ Ribosome Binding Site: Trang web liên kết Ribosome.
+ Rare Book School: Trường sách hiếm.
+ Resource Breakdown Structure: Cấu trúc phân chia tài nguyên.
+ Risk Breakdown Structure: Cơ cấu phân tích rủi ro.
+ Rural Business-Cooperative Service: Dịch vụ hợp tác kinh doanh nông thôn.
+ Regionalverkehr Bern-Solothurn.
+ Republic of Serbia: Cộng hòa Serbia.
+ Rules Based System: Hệ thống dựa trên quy tắc.
+ Rule-Based Scripting: Viết kịch bản dựa trên quy tắc.
+ Renmin Business School: Trường kinh doanh Renmin.
+ Reusable Booster System: Hệ thống tăng cường có thể tái sử dụng.
+ Republic Broadcasting System: Hệ thống phát thanh cộng hòa.
+ Rutgers Business School: Trường kinh doanh Rutgers.
+ Rebroadcast Station: Trạm phát lại.
+ Ribosomal Binding Sites: Trang web liên kết ribosomal.
+ Running Backs: Chạy lưng.
+ Reference Broadcast Synchronization: Tham chiếu đồng bộ hóa truyền phát.
+ Rhodes Business School: Trường kinh doanh Rhodes.
+ Rastriya Beema Sansthan.
+ Request Blocks: Yêu cầu khối.
+ Retreating Blade Stall: Rút lui Blade Stall.
+ Rutherford Backscattering Spectroscopy: Quang phổ tán xạ ngược Rutherford.
+ Regenerative Braking System: Hệ thống phanh tái sinh.
+ Rosemary Bank Seamount: Ngân hàng hương thảo Seamount.
+ Rex Book Store: Cửa hàng sách Rex.
+ Rai Business School: Trường Kinh doanh Rai.
+ Royal Ballet School: Trường múa ba lê Hoàng gia.
+ Robbed-Bit Signaling: Báo hiệu bit bị cướp.
+ Retinal Birefringence Scanning: Quét lưỡng chiết võng mạc.
+ Robertson Building Systems: Hệ thống xây dựng Robertson.
+ Relay Base Station: Trạm cơ sở chuyển tiếp.
+ Rutherford backscattering: Rutherford tán xạ ngược.
+ Response Boat Small: Thuyền đáp ứng nhỏ.
+ Royal Blind Society: Hội người mù hoàng gia.
+ Reference Broadcast Time Synchronization: Tham chiếu đồng bộ hóa thời gian phát sóng.
+ Russian Ballet Society: Hội múa ba lê Nga.
+ Ribosome-Binding Site: Trang web Ribosome-Binding.
+ Radar Bomb Site: Địa điểm đặt bom radar.
+ Royal British Society of Sculptors: Hiệp hội điêu khắc Hoàng gia Anh.

Post Top Ad