APE là gì? Ý nghĩa của từ ape - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 29 tháng 5, 2019

APE là gì? Ý nghĩa của từ ape

Giải thích ape là gì và có ý nghĩa ra sao, từ ape là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

APE là gì ?

APE là “Alternative Press Expo” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ APE

APE có nghĩa “Alternative Press Expo”, dịch sang tiếng Việt là “Triển lãm báo chí thay thế”.

APE là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng APE là “Alternative Press Expo”.

Một số kiểu APE viết tắt khác:
+ Application Engineering: Kỹ thuật ứng dụng.
+ Against Primate Experiments: Chống lại các thí nghiệm linh trưởng.
+ Aerial Port Element: Yếu tố cảng hàng không.
+ Area Project Engineer: Kỹ sư dự án khu vực.
+ Application Protocols Entity: Thực thể giao thức ứng dụng.
+ Aurora Photography Experiment: Thí nghiệm chụp ảnh cực quang.
+ All Purpose Employee: Tất cả nhân viên mục đích.
+ Antenna Positioning Equipment: Thiết bị định vị anten.
+ American Piledriving Equipment, Inc: Thiết bị đóng cọc của Mỹ, Inc.
+ Automated Production Equipment: Thiết bị sản xuất tự động.
+ Advanced Production Engineering: Kỹ thuật sản xuất tiên tiến.
+ Asymptotic Phasefront Extraction: Khai thác Phasefront không triệu chứng.
+ Alkyl Phenol Ethoxylate: Ethyl phenol Ethoxylate.
+ Aerosol Photoemission: Hình ảnh aerosol.
+ Association for the Protection of the Environment: Hiệp hội bảo vệ môi trường.
+ Auto-Covariance Preserving Estimator: Công cụ ước tính bảo quản tự động hiệp phương sai.
+ Advanced Placement English: Tiếng Anh nâng cao.
+ Advanced Process Equipment: Thiết bị xử lý tiên tiến.
+ Activité Principale de l'Entreprise: Activité Princale de l'Entreprise.
+ Area of Potential Effect: Khu vực có hiệu lực tiềm năng.
+ Attitude and Power Electronic: Thái độ và sức mạnh điện tử.
+ Army Preliminary Evaluation: Đánh giá sơ bộ quân đội.
+ Acute Pulmonary Embolism: Thuyên tắc phổi cấp tính.
+ Attitude Processing Electronics: Thái độ xử lý điện tử.
+ Ammunition Peculiar Equipment: Thiết bị đặc biệt đạn dược.
+ Annual Performance Evaluation: Đánh giá hiệu suất hàng năm.
+ Adapted Physical Education: Giáo dục thể chất thích nghi.
+ Annual Planning Estimate: Ước tính kế hoạch hàng năm.
+ Action Plan Element: Yếu tố kế hoạch hành động.
+ Annual Physical Examination: Khám sức khỏe định kỳ hàng năm.
+ Advocates for Primate Empowerment: Ủng hộ việc trao quyền linh trưởng.
+ Antenna Pointing Electronics: Anten trỏ điện tử.
+ Always Pray Everyday: Luôn cầu nguyện mỗi ngày.
...

Post Top Ad