FD là gì? Ý nghĩa của từ fd - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 1 tháng 6, 2019

FD là gì? Ý nghĩa của từ fd

Giải thích fd là gì và có ý nghĩa ra sao, từ fd là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

fd la gi

FD là gì ?

FD là “Feed” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ FD

FD có nghĩa “Feed”, dịch sang tiếng Việt là “Nuôi, Cho ăn, Bữa ăn, Cung cấp”.

FD là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng FD là “Feed”.

Một số kiểu FD viết tắt khác:
+ Father's Day: Ngày của cha.
+ Father & Daughter: Cha và con gái.
+ Floor Director: Giám đốc tiền nhiệm.
+ Flight Director: Giám đốc bay.
+ Fixed Deposit: Tiền gửi cố định.
+ Fill Device: Điền thiết bị.
+ Flying Dutchman: Người Hà Lan bay.
+ Fourier Descriptor: Mô tả Fourier.
+ Fire Direction: Hướng lửa.
+ Fatal Death: Cái chết chết người.
+ Fire Department: Sở cứu hỏa.
+ Failure Definition: Định nghĩa thất bại.
+ Frequency Divider: Bộ chia tần số.
+ Full Day: Cả ngày.
+ Field Data: Trường dữ liệu.
+ Function Designator: Chức năng thiết kế.
+ Fiduciary Duty: Trách nhiệm ủy thác.
+ Feeder Data: Dữ liệu trung chuyển.
+ Final Deposit: Tiền gửi cuối cùng.
+ Federal Document: Tài liệu liên bang.
+ File Descriptor: Mô tả tập tin.
+ Flight Data: Dữ liệu chuyến bay.
+ Focus-Defocus: Lấy nét.
+ Family Day: Ngày gia đình.
+ Fade Depth: Độ sâu phai.
+ Floppy Disk: Đĩa mềm.
+ Flight Deck: Sân bay.
+ First Down: Đầu tiên xuống.
+ Folk Dance: Múa dân gian.
+ Federation of Democrats: Liên đoàn Dân chủ.
+ Falsified Data: Dữ liệu sai lệch.
+ Final Design: Thiết kế cuối cùng.
+ Fjord: Vịnh hẹp.
+ Final Drawings: Bản vẽ cuối cùng.
+ Fault Detection: Phát hiện lỗi.
+ Full Disclosure: Tiết lộ đầy đủ.
+ Family of Documents: Gia đình tài liệu.
+ Failure Density: Mật độ thất bại.
+ Forward Detachment: Chuyển tiếp.
+ Functional Description: mô tả chức năng.
+ Finance Detachment: Phòng tài chính.
+ Foreign Disclosure: Tiết lộ nước ngoài.
+ Federal District: Quận liên bang.
+ Forecast Winds and Temperatures Aloft: Dự báo gió và nhiệt độ Aloft.
+ Forward Detector: Chuyển tiếp phát hiện.
+ Final Determination: Quyết định cuối cùng.
+ Forceps Delivery: Giao hàng kẹp.
+ Fixed Disc: Đĩa cố định.
+ Float Double: Phao đôi.
+ Field Directive: Chỉ thị hiện trường.
+ Fade Duration: Khoảng thời gian mờ dần.
+ Foundation Degree: Mức độ nền tảng.
+ Fidei Defensor: Bảo vệ Fidei.
+ Flight Dynamics: Động lực bay.
+ Full Deployment: Triển khai đầy đủ.
+ Friend: Bạn bè.
+ Functional Dependency: Phụ thuộc chức năng.
+ Feasible Distance: Khoảng cách khả thi.
+ Function Director: Giám đốc chức năng.
+ Full Definition: Định nghĩa đầy đủ.
+ Finance Director: Giám đốc tài chính.
+ Focal Distance: Tiêu cự.
+ Funeral Director: Trưởng ban tang lễ.
+ Flight Day: Ngày bay.
+ First Deployment: Triển khai đầu tiên.
+ Foundation Data: Dữ liệu nền tảng.
+ Family Doctor: Bác sĩ gia đình.
+ Full Duplex: Full duplex.
+ Familial Dysautonomia: Gia đình tự trị.
+ Fuel Drain: Xả nhiên liệu.
+ Functional Decomposition: Suy giảm chức năng.
+ Finite Difference: Sự khác biệt hữu hạn.
+ Free Download: Tải xuống miễn phí.
+ Winds Aloft forecast: Dự báo gió Aloft.
+ Force Development: Phát triển lực lượng.
+ Flaming Datum: Ngọn lửa rực lửa.
+ Framework Document: Tài liệu khung.
+ Frequency Density: Mật độ tần số.
+ Forest Department: Cục lâm nghiệp.
+ Fatal Dose: Liều gây tử vong.
+ Fighter Division: Sư đoàn chiến đấu.
...

Post Top Ad