EST là gì ?
EST là “Eastern Standard Time” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ EST
EST có nghĩa “Eastern Standard Time”, dịch sang tiếng Việt là “Giờ chuẩn miền đông”.EST là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng EST là “Eastern Standard Time”.Một số kiểu EST viết tắt khác:
+ Estates: Bất động sản.
+ Estimation: Ước lượng.
+ Estimate: Ước tính.
+ Estimated: Ước lượng.
+ Expressed Sequence Tag: Thẻ trình tự được thể hiện.
+ Established: Thành lập.
+ Environmental Science and Technology: Khoa học và Công nghệ môi trường.
+ Earliest Start Time: Thời gian bắt đầu sớm nhất.
+ Environmentally Sound Technologies: Công nghệ âm thanh môi trường.
+ Environmentally Sustainable Transport: Giao thông bền vững với môi trường.
+ Executive Steering Committee: Ban chỉ đạo điều hành.
+ Emergency Services Team: Đội dịch vụ khẩn cấp.
+ Emergency Support Team: Đội hỗ trợ khẩn cấp.
+ Electroshock Therapy: Liệu pháp sốc điện.
+ European Society for Translation Studies: Hiệp hội nghiên cứu dịch thuật châu Âu.
+ Employee Share Trust: Nhân viên chia sẻ niềm tin.
+ Electronic Sell-Through: Bán qua điện tử.
+ Energy Saving Technology: Công nghệ tiết kiệm năng lượng.
+ Estimated Starting Time: Thời gian bắt đầu dự kiến.
+ Enterprise Software Technology: Công nghệ phần mềm doanh nghiệp.
+ Electrical Safety Testing: Kiểm tra an toàn điện.
+ Endoscopic Sphincterotomy: Phẫu thuật nội soi.
+ Engagement Skills Trainer: Huấn luyện viên kỹ năng tham gia.
+ Ecologically Sustainable Tourism: Du lịch sinh thái bền vững.
+ Elevated Storage Tank: Bể chứa trên cao.
+ Environmentally Superior Technology: Công nghệ vượt trội về môi trường.
+ Equipment Status Telemetry: Tình trạng thiết bị từ xa.
+ Evaluation Summary Table: Bảng tóm tắt đánh giá.
+ Enlisted Screening Test: Kiểm tra sàng lọc nhập ngũ.
+ Equal Spin Temperature: Nhiệt độ quay bằng nhau.
+ Enlisted Specialty Training: Nhập ngũ đặc biệt.
+ Essential Subjects Training: Đào tạo môn học cần thiết.
+ Engineering Screening Team: Đội sàng lọc kỹ thuật.
+ Educational School Tours, Inc.: Tham quan trường giáo dục, Inc..
+ Environmental System Test: Kiểm tra hệ thống môi trường.
+ Evolutionary Structural Testing: Kiểm tra cấu trúc tiến hóa.
+ Enroute Support Team: Đăng ký nhóm hỗ trợ.
+ Electronic Shelf Tag: Thẻ kệ điện tử.
...