EST là gì? Ý nghĩa của từ est - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 18 tháng 3, 2020

EST là gì? Ý nghĩa của từ est

EST là gì ?

EST là “Eastern Standard Time” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ EST

EST có nghĩa “Eastern Standard Time”, dịch sang tiếng Việt là “Giờ chuẩn miền đông”.

EST là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng EST là “Eastern Standard Time”.

Một số kiểu EST viết tắt khác:
+ Estates: Bất động sản.
+ Estimation: Ước lượng.
+ Estimate: Ước tính.
+ Estimated: Ước lượng.
+ Expressed Sequence Tag: Thẻ trình tự được thể hiện.
+ Established: Thành lập.
+ Environmental Science and Technology: Khoa học và Công nghệ môi trường.
+ Earliest Start Time: Thời gian bắt đầu sớm nhất.
+ Environmentally Sound Technologies: Công nghệ âm thanh môi trường.
+ Environmentally Sustainable Transport: Giao thông bền vững với môi trường.
+ Executive Steering Committee: Ban chỉ đạo điều hành.
+ Emergency Services Team: Đội dịch vụ khẩn cấp.
+ Emergency Support Team: Đội hỗ trợ khẩn cấp.
+ Electroshock Therapy: Liệu pháp sốc điện.
+ European Society for Translation Studies: Hiệp hội nghiên cứu dịch thuật châu Âu.
+ Employee Share Trust: Nhân viên chia sẻ niềm tin.
+ Electronic Sell-Through: Bán qua điện tử.
+ Energy Saving Technology: Công nghệ tiết kiệm năng lượng.
+ Estimated Starting Time: Thời gian bắt đầu dự kiến.
+ Enterprise Software Technology: Công nghệ phần mềm doanh nghiệp.
+ Electrical Safety Testing: Kiểm tra an toàn điện.
+ Endoscopic Sphincterotomy: Phẫu thuật nội soi.
+ Engagement Skills Trainer: Huấn luyện viên kỹ năng tham gia.
+ Ecologically Sustainable Tourism: Du lịch sinh thái bền vững.
+ Elevated Storage Tank: Bể chứa trên cao.
+ Environmentally Superior Technology: Công nghệ vượt trội về môi trường.
+ Equipment Status Telemetry: Tình trạng thiết bị từ xa.
+ Evaluation Summary Table: Bảng tóm tắt đánh giá.
+ Enlisted Screening Test: Kiểm tra sàng lọc nhập ngũ.
+ Equal Spin Temperature: Nhiệt độ quay bằng nhau.
+ Enlisted Specialty Training: Nhập ngũ đặc biệt.
+ Essential Subjects Training: Đào tạo môn học cần thiết.
+ Engineering Screening Team: Đội sàng lọc kỹ thuật.
+ Educational School Tours, Inc.: Tham quan trường giáo dục, Inc..
+ Environmental System Test: Kiểm tra hệ thống môi trường.
+ Evolutionary Structural Testing: Kiểm tra cấu trúc tiến hóa.
+ Enroute Support Team: Đăng ký nhóm hỗ trợ.
+ Electronic Shelf Tag: Thẻ kệ điện tử.
...

Post Top Ad