RMA là gì? Ý nghĩa của từ rma - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 22 tháng 3, 2020

RMA là gì? Ý nghĩa của từ rma

RMA là gì ?

RMA là “Return Merchandise Authorization” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ RMA

RMA có nghĩa “Return Merchandise Authorization”, dịch sang tiếng Việt là “Trả lại hàng hóa ủy quyền”.

RMA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng RMA là “Return Merchandise Authorization”.

Một số kiểu RMA viết tắt khác:
+ Real Marid: câu lạc bộ bóng đá Real Marid (Tây Ban Nha).
+ Registered Medical Assistant: Trợ lý y tế đã đăng ký.
+ Return Material Authorization: Trả lại tài liệu ủy quyền.
+ Revolution in Military Affairs: Cách mạng trong các vấn đề quân sự.
+ Rubber Manufacturers Association: Hiệp hội các nhà sản xuất cao su.
+ Right Mental Attitude: Thái độ tâm thần phải.
+ Respect My Authoritah: Tôn trọng tác giả của tôi.
+ Rate Monotonic Analysis: Phân tích đơn điệu tỷ lệ.
+ Royal Military Academy: Học viện quân sự hoàng gia.
+ Return to Manufacturer Authorization: Quay trở lại ủy quyền nhà sản xuất.
+ Records Management Application: Ứng dụng quản lý hồ sơ.
+ Russian Martial Arts: Võ thuật Nga.
+ Recording Musicians Association: Hội ghi âm nhạc sĩ.
+ Robust Multichip Analysis: Phân tích đa kênh mạnh mẽ.
+ Range Migration Algorithm: Thuật toán di chuyển phạm vi.
+ Reliability, Maintainability & Availability: Độ tin cậy, khả năng bảo trì và tính sẵn sàng.
+ Radio Manufacturers Association: Hiệp hội các nhà sản xuất vô tuyến.
+ Russian Managers Association: Hiệp hội quản lý Nga.
+ Resource Management Account: Tài khoản quản lý tài nguyên.
+ Risk Management Alternatives: Quản lý rủi ro thay thế.
+ Refractory Metals Association: Hiệp hội kim loại chịu lửa.
+ Removal Action: Hành động xóa.
+ Royal Marine Association: Hiệp hội hàng hải hoàng gia.
+ Regional Monitoring Agency: Cơ quan giám sát khu vực.
+ Royal Marine Artillery: Pháo binh biển Hoàng gia.
+ Remote Maintenance Access: Truy cập bảo trì từ xa.
+ Resource Management Application: Ứng dụng quản lý tài nguyên.
+ Removable Media Assembly: Hội truyền thông di động.
+ Refusing Medical Attention: Từ chối chú ý y tế.
+ Reliability / Maintainability Analysis: Phân tích độ tin cậy / bảo trì.
+ Registered Members Area: Khu vực thành viên đã đăng ký.
+ Readiness Management Application: Ứng dụng quản lý sẵn sàng.
+ Right Mouse Action: Hành động chuột phải.
+ Remember Me Always: Luôn nhớ tôi.
+ Radiological Materials Area: Khu vực vật liệu phóng xạ.
+ Re-Configuration Management Architecture: Kiến trúc quản lý cấu hình lại.
+ Real Meat Alternatives: Thịt thay thế.
+ Readiness Management Activity: Hoạt động quản lý sẵn sàng.
+ Reciprocal Microstrip Antenna: Antip đối nghịch.
+ Right Main Artery: Động mạch chính phải.
+ Rehabilitation Management Associates: Quản lý phục hồi chức năng.
+ Requirements Management Agreement: Thỏa thuận quản lý yêu cầu.
...

Post Top Ad