SSM là gì ?
SSM là “Same Sex Marriage” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ SSM
SSM có nghĩa “Same Sex Marriage”, dịch sang tiếng Việt là “Hôn nhân đồng giới”.SSM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SSM là “Same Sex Marriage”.Một số kiểu SSM viết tắt khác:
+ Special Sensor Microwave: Lò vi sóng cảm biến đặc biệt.
+ System Software Manager: Quản lý phần mềm hệ thống.
+ Soft Systems Methodology: Phương pháp hệ thống mềm.
+ Source-Specific Multicast: Multicast nguồn cụ thể.
+ Surface-to-Surface Missile: Tên lửa đất đối không.
+ Single Supervisory Mechanism: Cơ chế giám sát duy nhất.
+ Stochastic Simulation Model: Mô hình mô phỏng ngẫu nhiên.
+ Startup Shutdown and Malfunction: Tắt máy và trục trặc.
+ Solid State Magnetic: Trạng thái rắn từ.
+ Set System Mask: Đặt mặt nạ hệ thống.
+ System Status Management: Quản lý trạng thái hệ thống.
+ Spread Spectrum Modulation: Điều chế trải phổ.
+ System Support Manager: Quản lý hỗ trợ hệ thống.
+ System Sustainment Manager: Quản lý hệ thống bền vững.
+ Service Session Manager: Quản lý phiên dịch vụ.
+ Stochastic Segment Model: Mô hình phân đoạn ngẫu nhiên.
+ Synchronization Status Message: Thông báo trạng thái đồng bộ hóa.
+ Support & Supply Management: Hỗ trợ và Quản lý cung ứng.
+ Silver Star Medal: Huy chương Sao bạc.
+ Storage Service Management: Quản lý dịch vụ lưu trữ.
+ Support System Module: Mô-đun hệ thống hỗ trợ.
+ Subsystem Manager: Quản lý hệ thống con.
+ Structural and Solid Mechanics: Kết cấu và cơ học rắn.
+ Source-Specific Multicasting: Đa nguồn cụ thể.
+ System Security Manager: Quản lý bảo mật hệ thống.
+ Static Spectrum Management: Quản lý quang phổ tĩnh.
+ Solid State Memory: Bộ nhớ trạng thái rắn.
+ Sound Status Memory: Bộ nhớ trạng thái âm thanh.
+ Software Subcontract Management: Quản lý hợp đồng thầu phần mềm.
+ Strategic Sourcing Methodology: Phương pháp tìm nguồn cung ứng chiến lược.
+ Selected Study Module: Học phần đã chọn.
+ Storage System Manager: Quản lý hệ thống lưu trữ.
+ Soldier System Modeling: Mô hình hệ thống lính.
+ scale-similarity model: mô hình tương tự quy mô.
+ Shared Services Model: Mô hình dịch vụ chia sẻ.
+ Scalable Session Message: Thông báo phiên có thể mở rộng.
+ Support Service Module: Mô-đun dịch vụ hỗ trợ.
+ Spread Spectrum Modem: Modem trải phổ.
+ System Safety Manager: Quản lý an toàn hệ thống.
+ Segment Space Management: Quản lý không gian phân khúc.
+ Ship Systems Manual: Hướng dẫn sử dụng hệ thống tàu thủy.
+ Secure Software Modules: Mô-đun phần mềm bảo mật.
+ Sales & Service Management: Quản lý bán hàng và dịch vụ.
+ Single System Management: Quản lý hệ thống đơn.
+ Serial Storage Media: Phương tiện lưu trữ nối tiếp.
+ Southern Silk Mills, Inc.: Nam Silk Mill, Inc..
+ Standard Survey Monument: Tượng đài khảo sát tiêu chuẩn.
+ Simulation Support Module: Mô-đun hỗ trợ mô phỏng.
+ Server Scanmaster: Máy chủ quét.
+ Similar Statement Map: Bản đồ tuyên bố tương tự.
+ Signal Status Matrix: Ma trận trạng thái tín hiệu.
+ Special Support Manager: Quản lý hỗ trợ đặc biệt.
+ Steering Sensor Monitor: Màn hình cảm biến lái.
+ Specialist Staff Member: Nhân viên chuyên môn.
+ School Sciences and Mathematics: Khoa học và Toán học.
+ Scooter Scene Magazine: Tạp chí xe tay ga.
+ Slap Skateboarding Magazine: Tạp chí trượt ván.
+ Subspace Smoothing Method: Phương pháp làm mịn không gian con.
+ Standard Supply Module: Module cung ứng tiêu chuẩn.
+ Switch Signal Monitor: Màn hình chuyển đổi tín hiệu.
+ Switch Software Management: Quản lý phần mềm chuyển đổi.
+ System Statement Management: Quản lý báo cáo hệ thống.
+ Spacecraft Subsystems Monitoring: Giám sát hệ thống con tàu vũ trụ.
+ Ship System Manual: Hướng dẫn sử dụng hệ thống tàu thủy.
+ Sesame Meal: Bột mè.
...