CTM là gì? Ý nghĩa của từ ctm - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 6 tháng 4, 2020

CTM là gì? Ý nghĩa của từ ctm

CTM là gì ?

CTM là “Chinese Traditional Medicine” trong tiếng Anh, “Công Thức Máu” trong tiếng Việt.

Ý nghĩa từ CTM

**NGOẠI NGỮ

CTM có nghĩa “Chinese Traditional Medicine”, dịch sang tiếng Việt là “Y học cổ truyền Trung Quốc”.

**VIỆT NGỮ

CTM có nghĩa “Công Thức Máu” trong tiếng Việt, là một dạng xét nghiệm giúp các y bác sĩ chuẩn đoán các loại bệnh.

CTM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CTM là “Chinese Traditional Medicine”, “Công Thức Máu”.

Một số kiểu CTM viết tắt khác:
+ Certified Technology Manager: Giám đốc công nghệ được chứng nhận.
+ Cisco Transport Manager: Quản lý vận tải của Cisco.
+ Capable to Match: Có khả năng phù hợp.
+ Chemical Transport Model: Mô hình vận chuyển hóa chất.
+ Corporate Travel Management: Quản lý du lịch doanh nghiệp.
+ Central Trade Manager: Giám đốc thương mại trung ương.
+ Clinical Trial Material: Tài liệu thử nghiệm lâm sàng.
+ Connective Tissue Massage: Massage mô liên kết.
+ Cordless Terminal Mobility: Thiết bị đầu cuối không dây.
+ Center for Tactical Magic: Trung tâm ma thuật chiến thuật.
+ Cycle Time Management: Quản lý thời gian chu kỳ.
+ Centralized Technical Management: Quản lý kỹ thuật tập trung.
+ Cell Transfer Matrix: Ma trận chuyển tế bào.
+ Chemistry and Transport Model: Mô hình hóa học và giao thông.
+ Component Transaction Monitor: Giám sát giao dịch thành phần.
+ Circular Texture Meter: Đồng hồ kết cấu tròn.
+ Cash Ticket Machine: Máy bán vé tiền mặt.
+ Contract Technical Manager: Quản lý kỹ thuật hợp đồng.
+ Cellular Telephone Modem: Modem điện thoại di động.
+ Cellular Text Modem: Modem văn bản di động.
+ Component Technical Manual: Hướng dẫn kỹ thuật thành phần.
+ Corporate Turnaround Management: Quản lý quay vòng doanh nghiệp.
+ Communications Test Message: Thông báo kiểm tra truyền thông.
+ Conformal Transformation Method: Phương pháp chuyển đổi phù hợp.
+ Clock and Tone Module: Mô-đun đồng hồ và giai điệu.
+ Cadet Training Manual: Hướng dẫn đào tạo học viên.
+ Chuckling to Myself: Cười khúc khích với chính mình.
+ Communications Terminal Module: Module đầu cuối truyền thông.
+ Chief Traffic Manager: Giám đốc giao thông.
+ Compliance Task Matrix: Ma trận nhiệm vụ tuân thủ.
+ Counter Terrorism Measure: Biện pháp chống khủng bố.
+ Contract Task Manager: Quản lý hợp đồng.
+ Combat Training Manual: Hướng dẫn huấn luyện chiến đấu.
+ Comprehensive Target Metric: Mục tiêu toàn diện.
+ Composite Track Management: Quản lý theo dõi tổng hợp.
+ Charge-Transfer Modulation: Điều chế chuyển phí.
+ Coordinated Turn Model: Mô hình quay phối hợp.
+ Collective Training Missile: Tên lửa huấn luyện tập thể.
+ Council of Technical Managers: Hội đồng quản lý kỹ thuật.
+ Career Terminating Move: Chấm dứt sự nghiệp.
+ Cryogenic Tank Maintenance: Bảo dưỡng bể đông lạnh.
...

Post Top Ad