LOA là gì ?
LOA là “Length Overall” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ LOA
LOA có nghĩa “Length Overall”, dịch sang tiếng Việt là “Chiều dài tổng thể ”.LOA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng LOA là “Length Overall”.Một số kiểu LOA viết tắt khác:
+ Law Of Attraction: Luật hấp dẫn.
+ Letter Of Acceptance: Thư chấp thuận.
+ Limit Of Authority: Giới hạn thẩm quyền.
+ Leave Of Absence: Vắng mặt.
+ Line Of Argument: Dòng lập luận.
+ Letter Of Approval: Thư chấp thuận.
+ Library Of America: Thư viện của Mỹ.
+ Letter Of Authorization: Thư ủy quyền.
+ Letter Of Agency: Thư của cơ quan.
+ Law Of Averages: Luật trung bình.
+ Lack Of Attention: Thiếu chú ý.
+ Local Office on Aging: Văn phòng địa phương về lão hóa.
+ Letter Of Authority: Thư ủy quyền.
+ List Of Abbreviations: Danh sách viết tắt.
+ Loss Of Appetite: Ăn mất ngon.
+ Level Of Awareness: Mức độ nhận thức.
+ Line Of Accounting: Dòng kế toán.
+ Level Of Acculturation: Mức độ tích lũy.
+ Length Over All: Chiều dài tổng thể.
+ Letter Of Appreciation: Thư đánh giá cao.
+ Letter Of Apology: Lá thư xin lỗi.
+ Love One Another: Yêu thương nhau.
+ Logistics Operations Area: Khu vực hoạt động hậu cần.
+ Last Of All: Cuối cùng của tất cả.
+ Line Of Appropriation: Đường dây định đoạt.
+ Letters Of Assurance: Thư bảo đảm.
+ Level Of Authority: Cấp thẩm quyền.
+ Letter Of Administration: Thư quản trị.
+ Level Of Assessment: Mức độ đánh giá.
+ Letter Of Admonishment: Thư cảnh cáo.
+ Limit Of Advance: Giới hạn tạm ứng.
+ Line Of Affiliation: Đường dây liên kết.
+ List Of Acronym: Danh sách từ viết tắt.
+ Light Off Assessment: Đánh giá tắt đèn.
+ Limit Of Allowance: Giới hạn trợ cấp.
+ Letter Of Abandonment: Thư từ bỏ.
+ Local Overseas Allowance: Phụ cấp ở nước ngoài.
+ League Of Awesomeness: Liên minh tuyệt vời.
+ Lease Option Agreement: Thỏa thuận thuê lựa chọn.
+ Light Observation Aircraft: Máy bay quan sát ánh sáng.
+ Limited Operational Availability: Hạn chế hoạt động.
+ Looseness Of Association: Sự buông lỏng của hiệp hội.
+ Length Of Association: Chiều dài của hiệp hội.
+ Leadership Opportunity Awards: Giải thưởng cơ hội lãnh đạo.
+ Loan Officer Assistant: Trợ lý cán bộ cho vay.
+ Link Occupancy Analysis: Phân tích liên kết nghề nghiệp.
+ Lead Operational Authority: Cơ quan điều hành chính.
+ Late Onset Asthma: Hen suyễn khởi phát muộn.
+ Limited Operational Assessment: Đánh giá hoạt động hạn chế.
+ Limited Open Authorization: Ủy quyền mở hạn chế.
+ Lower Open Auxiliary: Phụ trợ mở.
+ Lead Out Advantage: Dẫn ra lợi thế.
+ Lube Oil Additive: Phụ gia dầu bôi trơn.
...