LOA là gì? Ý nghĩa của từ loa - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 10 tháng 4, 2020

LOA là gì? Ý nghĩa của từ loa

LOA là gì ?

LOA là “Length Overall” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ LOA

LOA có nghĩa “Length Overall”, dịch sang tiếng Việt là “Chiều dài tổng thể ”.

LOA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng LOA là “Length Overall”.

Một số kiểu LOA viết tắt khác:
+ Law Of Attraction: Luật hấp dẫn.
+ Letter Of Acceptance: Thư chấp thuận.
+ Limit Of Authority: Giới hạn thẩm quyền.
+ Leave Of Absence: Vắng mặt.
+ Line Of Argument: Dòng lập luận.
+ Letter Of Approval: Thư chấp thuận.
+ Library Of America: Thư viện của Mỹ.
+ Letter Of Authorization: Thư ủy quyền.
+ Letter Of Agency: Thư của cơ quan.
+ Law Of Averages: Luật trung bình.
+ Lack Of Attention: Thiếu chú ý.
+ Local Office on Aging: Văn phòng địa phương về lão hóa.
+ Letter Of Authority: Thư ủy quyền.
+ List Of Abbreviations: Danh sách viết tắt.
+ Loss Of Appetite: Ăn mất ngon.
+ Level Of Awareness: Mức độ nhận thức.
+ Line Of Accounting: Dòng kế toán.
+ Level Of Acculturation: Mức độ tích lũy.
+ Length Over All: Chiều dài tổng thể.
+ Letter Of Appreciation: Thư đánh giá cao.
+ Letter Of Apology: Lá thư xin lỗi.
+ Love One Another: Yêu thương nhau.
+ Logistics Operations Area: Khu vực hoạt động hậu cần.
+ Last Of All: Cuối cùng của tất cả.
+ Line Of Appropriation: Đường dây định đoạt.
+ Letters Of Assurance: Thư bảo đảm.
+ Level Of Authority: Cấp thẩm quyền.
+ Letter Of Administration: Thư quản trị.
+ Level Of Assessment: Mức độ đánh giá.
+ Letter Of Admonishment: Thư cảnh cáo.
+ Limit Of Advance: Giới hạn tạm ứng.
+ Line Of Affiliation: Đường dây liên kết.
+ List Of Acronym: Danh sách từ viết tắt.
+ Light Off Assessment: Đánh giá tắt đèn.
+ Limit Of Allowance: Giới hạn trợ cấp.
+ Letter Of Abandonment: Thư từ bỏ.
+ Local Overseas Allowance: Phụ cấp ở nước ngoài.
+ League Of Awesomeness: Liên minh tuyệt vời.
+ Lease Option Agreement: Thỏa thuận thuê lựa chọn.
+ Light Observation Aircraft: Máy bay quan sát ánh sáng.
+ Limited Operational Availability: Hạn chế hoạt động.
+ Looseness Of Association: Sự buông lỏng của hiệp hội.
+ Length Of Association: Chiều dài của hiệp hội.
+ Leadership Opportunity Awards: Giải thưởng cơ hội lãnh đạo.
+ Loan Officer Assistant: Trợ lý cán bộ cho vay.
+ Link Occupancy Analysis: Phân tích liên kết nghề nghiệp.
+ Lead Operational Authority: Cơ quan điều hành chính.
+ Late Onset Asthma: Hen suyễn khởi phát muộn.
+ Limited Operational Assessment: Đánh giá hoạt động hạn chế.
+ Limited Open Authorization: Ủy quyền mở hạn chế.
+ Lower Open Auxiliary: Phụ trợ mở.
+ Lead Out Advantage: Dẫn ra lợi thế.
+ Lube Oil Additive: Phụ gia dầu bôi trơn.
...

Post Top Ad