PIP là gì? Ý nghĩa của từ pip - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 2 tháng 4, 2020

PIP là gì? Ý nghĩa của từ pip

PIP là gì ?

PIP là “Picture In Picture” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa từ PIP

PIP có nghĩa “Picture In Picture”, dịch sang tiếng Việt là “Hình trong hình”.

PIP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng PIP là “Picture In Picture”.

Một số kiểu PIP viết tắt khác:
+ Pretty in Pink: Xinh đẹp trong màu hồng.
+ Personal Injury Protection: Bảo vệ thương tích cá nhân.
+ Process Improvement Process: Quy trình cải tiến.
+ Process Industry Practices: Quy trình thực hành công nghiệp.
+ Pain in the Posterior: Đau ở hậu thế.
+ Project Implementation Plan: Kế hoạch thực hiện dự án.
+ Product Improvement Program: Chương trình cải tiến sản phẩm.
+ Program Implementation Plan: Kế hoạch thực hiện chương trình.
+ Private IP: IP riêng.
+ Program Improvement Plan: Kế hoạch cải tiến chương trình.
+ Partners in Print: Đối tác in.
+ Patient in Pain: Bệnh nhân đau.
+ Peak Inspiratory Pressure: Áp suất cao nhất.
+ Post Implementation Review: Đánh giá bài thực hiện.
+ Performance Improvement Plan: Kế hoạch cải thiện hiệu suất.
+ Personal Improvement Plan: Kế hoạch cải thiện cá nhân.
+ Productivity Improvement Program: Chương trình nâng cao năng suất.
+ Patients in Partnership: Bệnh nhân hợp tác.
+ Public Investment Programme: Chương trình đầu tư công.
+ Product Information Program: Chương trình thông tin sản phẩm.
+ Population Information Program: Chương trình thông tin dân số.
+ Priority Inheritance Protocol: Giao thức kế thừa ưu tiên.
+ Professional Improvement Plan: Kế hoạch cải tiến chuyên nghiệp.
+ Plastic Irrigation Pipe: Ống tưới nhựa.
+ Predicted Intercept Point: Điểm đánh chặn dự đoán.
+ Process Improvement Plan: Kế hoạch cải tiến quy trình.
+ Property Improvement Plan: Kế hoạch cải thiện tài sản.
+ Process Integration Pack: quy trình tích hợp gói.
+ Preliminary Information Package: Gói thông tin sơ bộ.
+ Public Involvement Program: Chương trình tham gia cộng đồng.
+ Periodic Interim Payment: Thanh toán tạm thời định kỳ.
+ Program Initialization Parameter: Tham số khởi tạo chương trình.
+ Personal Investment Portfolio: Danh mục đầu tư cá nhân.
+ Paper Impact Printing: Giấy in tác động.
+ Partnership in Power: Quan hệ đối tác trong quyền lực.
+ Product Improvement Plan: Kế hoạch cải tiến sản phẩm.
+ Past International President: Chủ tịch quốc tế quá khứ.
+ Parallel Image Processing: Xử lý ảnh song song.
+ Percentage of Income Payment: Tỷ lệ thanh toán thu nhập.
+ Participant Instrumentation Package: Gói thiết bị tham gia.
+ Profit Improvement Proposal: Đề xuất cải thiện lợi nhuận.
+ Process Improvement Proposal: Đề xuất cải tiến quy trình.
+ Preliminary Investment Proposal: Đề xuất đầu tư sơ bộ.
+ Process-Induced Particle: Hạt cảm ứng quá trình.
+ Packet Interface Port: Cổng giao diện gói.
+ Projected Impact Point: Điểm tác động dự kiến ​​- phòng thủ tên lửa.
+ Peripheral Interchange Program: Chương trình trao đổi ngoại vi.
+ Problem Isolation Procedure: Thủ tục cách ly vấn đề.
+ Public Information Panels: Bảng thông tin công cộng.
+ Presence Information Protocol: Giao thức thông tin hiện diện.
+ Professional Intern Program: Chương trình thực tập chuyên nghiệp.
+ Positive Inspiratory Pressure: Áp lực hô hấp tích cực.
+ Payload Integration Plan: Kế hoạch tích hợp tải trọng.
+ Programmable Interconnect Point: Điểm kết nối có thể lập trình.
+ Precipitation Intercomparison Project: Dự án liên máy kết tủa.
+ Plot Inconsistencies Project: Dự án mâu thuẫn.
+ Partnership in Protection: Quan hệ đối tác trong bảo vệ.
+ Pump Intake Pressure: Áp suất bơm.
+ Privatization In Place: Tư nhân hóa tại chỗ.
+ Peripheral Interface Program: Chương trình giao diện ngoại vi.
+ Pulsed Integrating Pendulum: Con lắc tích hợp xung.
+ Process Instrumentation Process: Quy trình thiết bị đo.
+ Protected Index Participation: Tham gia chỉ số được bảo vệ.
+ Product Improvement Proposal: Đề xuất cải tiến sản phẩm.
+ Peak Inspiration Pressure: Áp suất cao nhất.
+ Posterior Intraparietal: Hậu sinh.
+ Path Independent Protocol: Giao thức độc lập đường dẫn.
+ Programmed Individual Presentation: Trình bày cá nhân được lập trình.
+ Post Issuance Portal: Cổng thông tin phát hành.
+ Production - Injection Packer: Sản xuất - đóng gói.
+ Plant In Place: Trồng tại chỗ.
+ Project on Inequality and Poverty: Dự án về bất bình đẳng và nghèo đói.
+ Primary Injection Point: Điểm tiêm chính.
+ Power Improvement Program: Chương trình cải thiện năng lượng.
+ Pilot Implementation Plan: Kế hoạch thực hiện thí điểm.
+ Propellant Initiation Program: Chương trình khởi xướng.
+ Planning Integration Panel: Bảng tích hợp kế hoạch.
+ Precision Instrumentation Package: Gói thiết bị đo chính xác.
+ Protocol User-Initiated Provisioning: Giao thức cung cấp do người dùng khởi xướng.
+ Position Integration Project: Dự án tích hợp vị trí.
+ Partial Interference Pre-Subtraction: Giao thoa một phần.
+ Precise Impulse Propulsion: Lực đẩy chính xác.
+ Precise Installation Position: Vị trí lắp đặt chính xác.
+ Per Incident Pricing: Giá mỗi sự cố.
+ Program Information Request / Release: Yêu cầu / Phát hành thông tin chương trình.
+ Posted Information Plate: Bảng thông tin đăng.
+ Power Input Panel: Bảng điều khiển nguồn.
+ Projected Intercept Point: Điểm đánh chặn dự kiến.
+ Procedural Interface Protocol: Giao thức thủ tục.
+ Payload Impact Plan: Kế hoạch tác động trọng tải.
+ Potential Integrator and Plotting: Tích hợp tiềm năng và âm mưu.
+ Pig Improvement Program: Chương trình cải thiện lợn.
+ Production Installation Procedures: Quy trình lắp đặt sản xuất.
+ Post-Harvest Institute of Perishables: Viện sau thu hoạch dễ hư hỏng.
+ Personnel Insight Program: Chương trình nhân sự.
+ Preliminary Installation Planning: Kế hoạch cài đặt sơ bộ.
...

Post Top Ad