PFP là gì ?
PFP là “Picture for Proof” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ PFP
PFP có nghĩa “Picture for Proof”, dịch sang tiếng Việt là “Hình ảnh để chứng minh”.PFP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PFP là “Picture for Proof”.Một số kiểu PFP viết tắt khác:
+ Partnership For Peace: Quan hệ đối tác vì hòa bình.
+ Profile Picture: Ảnh đại diện.
+ Pay For Performance: Trả tiền cho hiệu suất.
+ Peace and Freedom Party: Đảng hòa bình và tự do.
+ Plutonium Finishing Plant: Nhà máy hoàn thiện Plutonium.
+ Personal Financial Planner: Kế hoạch tài chính cá nhân.
+ Passive Fire Protection: Phòng cháy chữa cháy thụ động.
+ Planned Furniture Promotions: Chương trình khuyến mãi nội thất theo kế hoạch.
...