PPA là gì ?
PPA là “Power Purchase Agreement” trong tiếng Anh.Ý nghĩa từ PPA
PPA có nghĩa “Power Purchase Agreement”, dịch sang tiếng Việt là “Hợp đồng mua bán điện”.PPA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PPA là “Power Purchase Agreement”.Một số kiểu PPA viết tắt khác:
+ Professional Photographers of America: Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp của Mỹ.
+ Pension Protection Act: Đạo luật bảo vệ hưu trí.
+ Pollution Prevention Act of 1990: Đạo luật phòng chống ô nhiễm năm 1990.
+ Philippine Ports Authority: Cảng vụ Philippines.
+ Participatory Poverty Assessment: Đánh giá nghèo có sự tham gia.
+ Polyphosphoric acid: axit polyphosphoric.
+ Poker Players Alliance: Liên minh người chơi Poker.
+ Periodical Publishers Association: Hiệp hội nhà xuất bản định kỳ.
+ Peripapillary Atrophy: Bệnh teo tủy.
+ Printing Performance Architecture: Kiến trúc hiệu suất in.
+ Potential Problem Analysis: Phân tích vấn đề tiềm năng.
+ Purchase Price Allocation: Phân bổ giá mua.
+ Polymer Processing Additive: Phụ gia chế biến polymer.
+ Polish Psychologists' Association: Hiệp hội tâm lý học Ba Lan.
+ Pennsylvania Partners in the Arts: Pennsylvania Đối tác trong nghệ thuật.
+ Pennsylvania Pharmacists Association: Hiệp hội dược sĩ Pennsylvania.
+ Partnership for Prescription Assistance: Quan hệ đối tác để được hỗ trợ kê đơn.
+ Prompt Payment Act: Đạo luật thanh toán kịp thời.
+ Property Protection Area: Khu bảo vệ tài sản.
+ Prior Period Adjustment: Điều chỉnh thời kỳ trước.
+ Preliminary Plan Approval: Phê duyệt kế hoạch sơ bộ.
+ Professional Putters Association: Hiệp hội thợ cắt chuyên nghiệp.
...