EPC là gì? Ý nghĩa của từ epc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 23 tháng 2, 2023

EPC là gì? Ý nghĩa của từ epc

EPC là gì ?

EPC là “Electronic Product Code” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ EPC

EPC có nghĩa “Electronic Product Code”, dịch sang tiếng Việt là “Mã sản phẩm điện tử”.

EPC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng EPC là “Electronic Product Code”.

Một số kiểu EPC viết tắt khác:
+ Engineering, Procurement, and Construction: Kỹ thuật, Mua sắm và Xây dựng.
+ Evangelical Presbyterian Church: Giáo hội Trưởng lão truyền giáo.
+ European Patent Convention: Công ước Bằng sáng chế Châu Âu.
+ Evolved Packet Core: Lõi gói đã phát triển.
+ Event-driven Process Chain: Chuỗi quy trình hướng sự kiện.
+ European Policy Centre: Trung tâm Chính sách Châu Âu.
+ Extra-Pair Copulation: Sao chép cặp đôi phụ.
+ European Political Community: Cộng đồng Chính trị Châu Âu.
+ European Political Co-operation: Hợp tác Chính trị Châu Âu.
+ Engineering Procurement Construction: Xây dựng mua sắm kỹ thuật.
+ Event-driven Process Chains: Chuỗi quy trình hướng sự kiện.
+ Established Pharmacologic Class: Lớp Dược lý được thành lập.
+ Eastern Pennsylvania Conference: Hội nghị Đông Pennsylvania.
+ Emirates Policy Center: Trung tâm chính sách Emirates.
+ European Patrol Corvette: Tàu tuần tra châu Âu.
+ Electronic Police Centre: Trung tâm Cảnh sát Điện tử.
+ European Political Cooperation: Hợp tác Chính trị Châu Âu.
+ Eyak Preservation Council: Hội đồng bảo tồn Eyak.
+ Encapsulated Papillary Carcinoma: Ung thư biểu mô nhú bao bọc.
+ European Payments Council: Hội đồng Thanh toán Châu Âu.
+ Efficient Power Conversion: Chuyển đổi điện năng hiệu quả.
+ Environmental Planning Collaborative: Hợp tác lập kế hoạch môi trường.
+ Euthanasia Prevention Coalition: Liên minh Phòng chống Euthanasia.
+ Electronic Publishing Committee: Ủy ban xuất bản điện tử.
+ Electronic Parts Catalogue: Danh mục bộ phận điện tử.
+ Early Prostate Cancer: Ung thư tuyến tiền liệt sớm.
+ European Pellet Council: Hội đồng viên châu Âu.
+ Ejection Phase Contractility: Sự co lại pha phóng ra.
+ Energy Performance Certificates: Chứng nhận Hiệu suất Năng lượng.
+ Election Protest Case: Trường hợp phản đối bầu cử.
+ Expanded Polyethylene Copolymers: Copolyme Polyethylene mở rộng.
+ Engineering Personnel Committee: Ủy ban nhân sự kỹ thuật.
+ Environmental Protection Council: Hội đồng bảo vệ môi trường.
+ External Processing Code: Mã xử lý bên ngoài.
+ Extra Police Constable: Hội đồng cảnh sát bổ sung.
+ Endothelial Progenitor Cell: Tế bào tiền thân nội mô.
+ Electronic Power Conditioner: Điều hòa điện tử.
+ Faith Presbyterian Church: Nhà thờ Faith Presbyterian.
+ European Publishers Council: Hội đồng Nhà xuất bản Châu Âu.
+ Electronic Port Clearance: Thông quan cổng điện tử.
+ Energy Performance Certificate: Giấy chứng nhận hiệu suất năng lượng.
+ European Parliament Constituency: Cơ quan Nghị viện Châu Âu.
+ Enmax Power Corporation: Tập đoàn điện lực Enmax.
+ Energy Performance Certification: Chứng nhận Hiệu suất Năng lượng.
+ Economic Policy Committee: Ủy ban chính sách kinh tế.
+ Electric Power Corporation: Tổng công ty Điện lực.
+ Eastern Provincial Council: Hội đồng tỉnh miền Đông.
+ Export Promotion Council: Hội đồng xúc tiến xuất khẩu.
+ European Paralympic Committee: Ủy ban Paralympic Châu Âu.
+ Extra-Pair Copulations: Bản giao phối ngoài cặp.
+ Electronics Project Club: Câu lạc bộ Dự án Điện tử.
+ Emergency Pediatric Care: Chăm sóc nhi khoa khẩn cấp.
+ Electronic Poetry Center: Trung tâm thơ điện tử.
+ Energy Performance Contract: Hợp đồng Hiệu suất Năng lượng.
+ Embedded Passive Components: Các thành phần thụ động được nhúng.
+ Engineering and Physics Club: Câu lạc bộ Vật lý và Kỹ thuật.
+ English Proficiency Course: Khóa học thông thạo tiếng Anh.
+ European Payment Council: Hội đồng thanh toán Châu Âu.
+ Engineer Procure Construct: Kỹ sư mua sắm xây dựng.
+ European Pancreatic Club: Câu lạc bộ tụy tạng Châu Âu.
+ European Productivity Conference: Hội nghị năng suất châu Âu.
+ Evidence-based Practice Center: Trung tâm thực hành dựa trên bằng chứng.
+ Educational Policies Commission: Ủy ban chính sách giáo dục.
+ European Population Conference: Hội nghị Dân số Châu Âu.
+ Energy Performance Contracting: Hợp đồng Hiệu suất Năng lượng.
+ Electronic Power Conditioning: Điều hòa nguồn điện tử.
+ Educational Policy Committee: Ủy ban chính sách giáo dục.
+ Economic Planning Council: Hội đồng kế hoạch kinh tế.
+ Error Propagating Calculator: Lỗi khi truyền Máy tính.
+ European Primary Campus: Cơ sở chính Châu Âu.
+ Extracto Pituitariode Carpa.
+ Engineering Professors Council: Hội đồng giáo sư kỹ thuật.
+ Endurance and Performance Centre: Trung tâm Độ bền và Hiệu suất.

Post Top Ad