SVP là gì? Ý nghĩa của từ svp - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 8 tháng 2, 2023

SVP là gì? Ý nghĩa của từ svp

SVP là gì ?

SVP là “Short Validity Passport” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ SVP

SVP có nghĩa “Short Validity Passport”, dịch sang tiếng Việt là “Hộ chiếu hợp lệ ngắn hạn”.

SVP là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng SVP là “Short Validity Passport”.

Một số kiểu SVP viết tắt khác:
+ Sexually Violent Predator: Động vật ăn thịt bạo lực tình dục.
+ Silicon Valley Power: Quyền lực Thung lũng Silicon.
+ Synchronous Virtual Pipe: Ống ảo đồng bộ.
+ Senior Vice President: Phó chủ tịch cao cấp.
+ Saturation Vapor Pressure: Áp suất hơi bão hòa.
+ Swiss People's Party: Đảng Nhân dân Thụy Sĩ.
+ Strategic Value Partners: Đối tác giá trị chiến lược.
+ Smallpox Vaccination Program: Chương trình chủng ngừa bệnh đậu mùa.
+ Society of Vertebrate Paleontology: Hiệp hội cổ sinh vật có xương sống.
+ Shortest Vector Problem: Bài toán vectơ ngắn nhất.
+ Sega Virtua Processor: Bộ xử lý Sega Virtua.
+ Specific Vocational Preparation: Chuẩn bị nghề cụ thể.
+ School Volunteer Program: Chương trình tình nguyện viên của trường.
+ Social Ventures Partners: Đối tác liên doanh xã hội.
+ Surface Velocity Program: Chương trình vận tốc bề mặt.
+ Southern Volcanic Plain: Đồng bằng núi lửa phía Nam.
+ Society of Vertebrate Palaeontology: Hiệp hội cổ sinh vật có xương sống.
+ Scenario Verification Program: Chương trình xác minh tình huống.
+ Special Victims' Program: Chương trình dành cho nạn nhân đặc biệt.
+ Single Voyage Permit: Giấy phép hành trình một lần.
+ Shared Vision Program: Chương trình Tầm nhìn Chung.

Post Top Ad