ATD là gì? Ý nghĩa của từ atd - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 23 tháng 8, 2023

ATD là gì? Ý nghĩa của từ atd

ATD là gì ?

ATD là “Aviation Training Device” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ ATD

ATD có nghĩa “Aviation Training Device”, dịch sang tiếng Việt là “Thiết bị đào tạo hàng không”.

ATD là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng ATD là “Aviation Training Device”.

Một số kiểu ATD viết tắt khác:
+ Association for Talent Development: Hiệp hội phát triển tài năng.
+ 1,4,6-Androstatriene-3,17-dione.
+ American Tire Distributors: Nhà phân phối lốp xe Mỹ.
+ Attention to Detail: Sự chú ý đến chi tiết.
+ Acute Tryptophan Depletion: Suy giảm Tryptophan cấp tính.
+ Anthropomorphic Test Device: Thiết bị kiểm tra nhân hóa.
+ Art Teachers Diploma: Văn bằng giáo viên mỹ thuật.
+ Automated Trading Desk: Bàn giao dịch tự động.
+ Advanced Technology Demonstration: Trình diễn công nghệ tiên tiến.
+ Atmospheric Technology Division: Bộ phận Công nghệ Khí quyển.
+ Advanced Technology Demonstrator: Trình diễn công nghệ tiên tiến.
+ Alternatives To Deletion: Các lựa chọn thay thế để xóa.
+ Asphyxiating Thoracic Dysplasia: Loạn sản lồng ngực ngạt thở.
+ Anti-Terror-Database: Cơ sở dữ liệu chống khủng bố.
+ Automatic Target Detection: Tự động phát hiện mục tiêu.
+ American Transportation Development: Phát triển giao thông Mỹ.
+ Aqueous Tear Deficiency: Thiếu nước mắt.
+ Asian Trade District: Khu thương mại châu Á.
+ Autoimmune Thyroid Disease: Bệnh tuyến giáp tự miễn.
+ Alliance for True Democracy: Liên minh vì Dân chủ Chân chính.
+ American Truck Dealers: Đại lý xe tải Mỹ.
+ Alternating Treatments Design: Thiết kế phương pháp điều trị xen kẽ.
+ Animal Tracking Database: Cơ sở dữ liệu theo dõi động vật.
+ Accounting Technicians Diploma: Văn bằng kỹ thuật viên kế toán.
+ Alte Testament Deutsch: Di chúc Alte tiếng Đức.
+ Alabama Tourism Department: Sở Du lịch Alabama.
+ Achieving the Dream: Đạt được ước mơ.
+ Anti-Terrorist Division: Phòng chống khủng bố.
+ Altes Testament Deutsch: Di chúc Altes tiếng Đức.
+ Art Teacher Diploma: Văn bằng giáo viên nghệ thuật.
+ Audio Tactile Display: Hiển thị xúc giác âm thanh.

Post Top Ad