CTE là gì? Ý nghĩa của từ cte - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 28 tháng 8, 2023

CTE là gì? Ý nghĩa của từ cte

CTE là gì ?

CTE là “Chief Technical Examiners” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CTE

CTE có nghĩa “Chief Technical Examiners”, dịch sang tiếng Việt là “Trưởng phòng kiểm tra kỹ thuật”.

CTE là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CTE là “Chief Technical Examiners”.

Một số kiểu CTE viết tắt khác:
+ Chronic Traumatic Encephalopathy: Bệnh não chấn thương mãn tính.
+ Control Engineering: Kỹ thuật điều khiển.
+ Career and Technical Education: Giáo dục nghề nghiệp và kỹ thuật.
+ Coefficient of Thermal Expansion: Hệ số giãn nở nhiệt.
+ Centre for Timber Engineering: Trung tâm kỹ thuật gỗ.
+ Center for Teaching Excellence: Trung tâm giảng dạy xuất sắc.
+ ClearTeam Explorer.
+ Chronic Toxic Encephalopathy: Bệnh não nhiễm độc mãn tính.
+ Coefficients of Thermal Expansion: Hệ số giãn nở nhiệt.
+ Churches Together in England: Nhà thờ cùng nhau ở Anh.
+ Circadian Thermos-Energetics.
+ Cerebellar Tonsillar Ectopia: Tonsillar tiểu não Ectopia.
+ Cross Technological Enterprises: Doanh nghiệp công nghệ chéo.
+ Caterpillar Technical English: Tiếng Anh kỹ thuật Caterpillar.
+ College of Teacher Education: Cao Đẳng Sư Phạm.
+ Center for Technology, Essex: Trung tâm Công nghệ, Essex.
+ Central Expressway: Đường cao tốc trung tâm.
+ Community Test Environment: Môi trường thử nghiệm cộng đồng.
+ Corporate Thugz Entertainment: Công ty giải trí Thugz.
+ Career and Technical: Sự nghiệp và Kỹ thuật.
+ Conditional Tail Expectation: Kỳ vọng đuôi có điều kiện.
+ Career Technical Education: Giáo dục Kỹ thuật Hướng nghiệp.
+ Commander, Task Element: Chỉ huy, Yếu tố nhiệm vụ.
+ Center for Transportation and Environment: Trung tâm Giao thông và Môi trường.
+ Career-technical education: Giáo dục nghề nghiệp-kỹ thuật.
+ Celestial Tiger Entertainment: Thiên Hổ Giải Trí.
+ Chronic Telogen Effluvium: Telogen Effluvium mãn tính.
+ Centennial Towers East: Tháp trăm năm phía đông.
+ Chartered Teacher of English: Giáo viên tiếng Anh được công nhận.
+ Collective Training Environment: Môi trường đào tạo tập thể.
+ Chicago Thoroughbred Enterprises: Doanh nghiệp thuần chủng Chicago.
+ C-terminal extensions: Tiện ích mở rộng đầu cuối C.
+ Center for Transportation and the Environment: Trung tâm Giao thông và Môi trường.
+ Constitutive Transport Element: Yếu tố vận chuyển cấu thành.
+ Conservatory Theatre Ensemble: Đoàn kịch nhạc viện.
+ Cool the Earth: Làm mát trái đất.
+ Central Training Establishment: Cơ sở đào tạo trung tâm.
+ Career & Technical: Nghề nghiệp & Kỹ thuật.
+ C-terminal extension: Phần mở rộng đầu cuối C.

Post Top Ad