DCR là gì? Ý nghĩa của từ dcr - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 30 tháng 8, 2023

DCR là gì? Ý nghĩa của từ dcr

DCR là gì ?

DCR là “Device Control Register” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ DCR

DCR có nghĩa “Device Control Register”, dịch sang tiếng Việt là “Thanh ghi điều khiển thiết bị”.

DCR là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng DCR là “Device Control Register”.

Một số kiểu DCR viết tắt khác:
+ Department of Conservation and Recreation: Sở Bảo tồn và Giải trí.
+ DCRail.
+ Digital Cyclorama Recorder: Máy ghi Cyclorama kỹ thuật số.
+ Dark Count Rate: Tỷ lệ đếm tối.
+ Dover Community Radio: Đài phát thanh cộng đồng Dover.
+ Dale Coyne Racing: Cuộc đua Dale Coyne.
+ Division of Clinical Research: Phòng nghiên cứu lâm sàng.
+ Debt Coverage Ratio: Tỷ lệ trả nợ.
+ Department of Civil Rights: Cục dân quyền.
+ Delmarva Central Railroad: Đường sắt trung tâm Delmarva.
+ Design Certification Rule: Quy tắc chứng nhận thiết kế.
+ Domestic Competition Regulations: Thể lệ thi đấu trong nước.
+ Division of Clearing and Risk: Phòng Thanh toán bù trừ và Rủi ro.
+ Dynamic Cable Rating: Xếp hạng cáp động.
+ Direct-conversion receiver: Máy thu chuyển đổi trực tiếp.
+ DC resistance: Điện trở một chiều.
+ Drug Consumption Rooms: Phòng tiêu thụ ma túy.
+ Department of Conservation & Recreation: Sở Bảo tồn & Giải trí.
+ Digital Cable Ready: Cáp kỹ thuật số đã sẵn sàng.
+ Data Category Repository: Kho lưu trữ danh mục dữ liệu.
+ Data Category Registry: Cơ quan đăng ký danh mục dữ liệu.
+ Dropped-call rate: Tỉ lệ rớt cuộc gọi.
+ Drawdown Cover Ratio: Tỷ lệ giải ngân.
+ District of Columbia Register: Quận Columbia Đăng ký.
+ Discretionary Conditional Release: Phát hành tùy ý có điều kiện.
+ Driving Creek Railway: Lái xe đường sắt Creek.
+ Dutch Coastal Rowing: Chèo thuyền ven biển Hà Lan.
+ Direct Cortical Response: Phản ứng vỏ não trực tiếp.
+ Danger City Rebels: Phiến quân thành phố nguy hiểm.

Post Top Ad