COS là gì? Ý nghĩa của từ cos - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 30 tháng 8, 2023

COS là gì? Ý nghĩa của từ cos

COS là gì ?

COS là “Central Operating System” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ COS

COS có nghĩa “Central Operating System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ điều hành trung tâm”.

COS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng COS là “Central Operating System”.

Một số kiểu COS viết tắt khác:
+ Commercial Operating System: Hệ điều hành thương mại.
+ Contingency Operating Site: Trang web điều hành dự phòng.
+ Cray Operating System: Hệ điều hành Cray.
+ College of the Sequoias: Đại học Sequoias.
+ Chief Of Station: Trạm trưởng.
+ Cosmic Origins Spectrograph: Nguồn gốc vũ trụ.
+ Chief Of Staff: Chánh văn phòng.
+ Commanding Officers: Sĩ quan chỉ huy.
+ Conservative Opportunity Society: Hiệp hội cơ hội bảo thủ.
+ Calculator On Substrate: Máy tính trên chất nền.
+ Church of Scientology: Nhà thờ Khoa học.
+ Controlled Ovarian Stimulation: Kích thích buồng trứng có kiểm soát.
+ Chiefs Of Staff: Tham Mưu Trưởng.
+ Certified Occupancy Specialist: Chuyên gia chiếm dụng được chứng nhận.
+ Charity Organization Society: Hội tổ chức từ thiện.
+ Class Of Service: Hạng dịch vụ.
+ Combined Operation Centers: Trung tâm điều hành kết hợp.
+ Certificate Of Sponsorship: Giấy chứng nhận tài trợ.
+ Chippewa Operating System: Hệ điều hành chippewa.
+ Center for Open Science: Trung tâm Khoa học Mở.
+ Children's Orchestra Society: Hiệp hội dàn nhạc thiếu nhi.
+ Chicks On Speed: Gà con trên tốc độ.
+ Commission On Standards: Hoa hồng về tiêu chuẩn.
+ Charity Organisation Society: Hội tổ chức từ thiện.
+ College Of Science: Cao đẳng Khoa học.
+ Contingency Operating Station: Trạm điều hành dự phòng.
+ Coordinadora Obrera Sindical: Điều phối viên Obrera Sindical.
+ Carlisle Operating System: Hệ điều hành Carlisle.
+ Special Operations Command: Bộ chỉ huy hoạt động đặc biệt.
+ Consequence Of Sound: Hậu quả của âm thanh.
+ Continued Operational Safety: Tiếp tục An toàn Hoạt động.
+ Chinese Optical Society: Hiệp hội quang học Trung Quốc.
+ Central Organization of Sports: Tổ chức thể dục thể thao trung ương.
+ Computation, Organizations and Society: Tính toán, Tổ chức và Xã hội.
+ Controller Ordnance Services: Dịch vụ kiểm soát vũ khí.
+ Cooper Ornithological Society: Hiệp hội Điểu học Cooper.
+ Core Outcome Set: Bộ kết quả cốt lõi.
+ Central Organisation of Sports: Tổ chức thể dục thể thao trung ương.
+ Colorado Springs: Suối Colorado.
+ Change Of Supplier: Thay đổi nhà cung cấp.
+ Cinema Organ Society: Hiệp hội Organ điện ảnh.
+ Charity Organization Societies: Hiệp hội tổ chức từ thiện.
+ Community Of Science: Cộng đồng khoa học.
+ Caisse Operation System: Hệ thống điều hành Caisse.
+ Combinatorial Object Server: Máy chủ đối tượng tổ hợp.
+ City Of Sfax: Thành phố Sfax.
+ Cable Onda Sports: Cáp Onda Thể thao.
+ College Of Sports: Đại học thể thao.
+ Combat Operations Squadron: Đội tác chiến.
+ Conserved Ortholog Set: Bộ chỉnh hình được bảo tồn.
+ CODAR Ocean Sensors: Cảm biến đại dương CODAR.
+ Community Outreach Services: Dịch vụ tiếp cận cộng đồng.
+ Canberra Orchestral Society: Hiệp hội dàn nhạc Canberra.
+ Crown Of Slaves: Vương Miện Của Nô Lệ.
+ Company Of Servers: Công Ty Máy Chủ.
+ Charge On Spring: Phí vào mùa xuân.
+ System Operational Centers: Trung tâm điều hành hệ thống.
+ Childhood-onset schizophrenia: Tâm thần phân liệt khởi phát ở trẻ em.
+ Charitable Organization Society: Hội tổ chức từ thiện.
+ Council of Specialties: Hội đồng chuyên ngành.

Post Top Ad