VFP là gì ?
VFP là “Visiting Faculty Program” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ VFP
VFP có nghĩa “Visiting Faculty Program”, dịch sang tiếng Việt là “Chương trình thỉnh giảng”. Chương trình giáo sư ghé thăm, cho phép giáo viên tạm thời tham gia giảng dạy, nghiên cứu tại một tổ chức khác.VFP là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng VFP là “Visiting Faculty Program”.Một số kiểu VFP viết tắt khác:
+ Vietnamese Family Partnership: Đối tác gia đình Việt Nam.
+ Visual FoxPro: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) và môi trường lập trình của Microsoft, thường được sử dụng cho ứng dụng kinh doanh.
+ Very Fast Picket: Picket rất nhanh.
+ Votunet Forum Poster: Poster diễn đàn Votunet.
+ Veterans Federation Party: Đảng Liên đoàn Cựu chiến binh.
+ Vocal Fold Paralysis: Liệt gấp thanh quản. Tình trạng mất khả năng di chuyển của dây thanh quản, gây ảnh hưởng đến giọng nói và hô hấp.
+ Veterans Federation of the Philippines: Liên đoàn cựu chiến binh Philippines. Tổ chức tại Philippines, đại diện và hỗ trợ cộng đồng cựu chiến binh.
+ Veterans For Peace: Cựu chiến binh vì hòa bình. Tổ chức phi lợi nhuận tại Hoa Kỳ, thành lập bởi cựu chiến binh để đề xuất giải pháp hòa bình.
+ Veterans Freedom Party: Đảng tự do cựu chiến binh.
+ Victorian Forestry Plan: Kế hoạch Lâm nghiệp Victoria.