DTM là gì? Ý nghĩa của từ dtm - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 27 tháng 8, 2023

DTM là gì? Ý nghĩa của từ dtm

DTM là gì ?

DTM là “Data Transfer Manager” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ DTM

DTM có nghĩa “Data Transfer Manager”, dịch sang tiếng Việt là “Trình quản lý truyền dữ liệu”.

DTM là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng DTM là “Data Transfer Manager”.

Một số kiểu DTM viết tắt khác:
+ Deterministic Turing Machine: Máy Turing tất định.
+ Deutsche Tourenwagen Meisterschaft.
+ Deutsche Tourenwagen Masters.
+ Digital Terrain Model: Mô hình địa hình kỹ thuật số.
+ Distribution Transformer Monitor: Màn hình biến áp phân phối.
+ Dual Transfer Mode: Chế độ truyền kép.
+ Digital Transaction Management: Quản lý giao dịch kỹ thuật số.
+ Diploma in Tropical Medicine: Văn bằng y học nhiệt đới.
+ Doing Things Media: Truyền thông Làm việc.
+ Dermatophyte Test Medium: Phương tiện thử nghiệm Dermatophyte.
+ Desk Top Manufacturing: Sản xuất mặt bàn.
+ Driver Test Manager: Quản lý sát hạch lái xe.
+ Demographic Transition Model: Mô hình chuyển đổi nhân khẩu học.
+ Diploid-Triploid Mosaicism: Chủ nghĩa khảm lưỡng bội-tam bội.
+ Damn The Machine: Chết tiệt cái máy.
+ Design That Matters: Thiết kế quan trọng.
+ Digital Test Manager: Quản lý kiểm tra kỹ thuật số.
+ Demographic Transition Mode: Chế độ chuyển đổi nhân khẩu học.
+ Department of Terrestrial Magnetism: Khoa từ trường mặt đất.
+ Displacement Tracking Matrix: Ma trận theo dõi dịch chuyển.
+ Device Type Manager: Trình quản lý loại thiết bị.
+ Distinguished Toastmaster: Toastmaster xuất sắc.
+ Design Theories and Methods: Lý thuyết và phương pháp thiết kế.
+ Diploma in textile manufacturing: Văn bằng sản xuất hàng dệt may.
+ Deposit Taking Microfinance: Nhận tiền gửi Tài chính vi mô.
+ Direct To Mobile: Trực tiếp đến thiết bị di động.
+ Desktop music: Nhạc để bàn.
+ Digital Terrain Map: Bản đồ địa hình kỹ thuật số.
+ Discrete Transfer Method: Phương thức truyền rời rạc.
+ Directive-type Memorandum: Bản ghi nhớ kiểu chỉ thị.
+ Digital Terrain Mapping: Bản đồ địa hình kỹ thuật số.
+ Dial Tone Markers: Dấu hiệu quay số.
+ Distinguished Toastmasters: Toastmasters xuất sắc.
+ Dynamic Thermal Management: Quản lý nhiệt động.
+ Danie Theron Medal: Huy chương Danie Theron.

Post Top Ad