MRO là gì ?
MRO là “Maintenance, Repair and Overhaul” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ MRO
MRO có nghĩa “Maintenance, Repair and Overhaul”, dịch sang tiếng Việt là “Bảo trì, Sửa chữa và Đại tu”.MRO là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng MRO là “Maintenance, Repair and Overhaul”.Một số kiểu MRO viết tắt khác:
+ Mars Reconnaissance Orbiter: Tàu quỹ đạo trinh sát sao Hỏa.
+ Magdalena Ridge Observatory: Đài thiên văn Magdalena Ridge.
+ Method Resolution Order: Thứ tự giải quyết phương pháp.
+ Murchison Radio-astronomy Observatory: Đài quan sát thiên văn vô tuyến Murchison.
+ Midwest Reliability Organization: Tổ chức đáng tin cậy vùng Trung Tây.
+ Most-Resistant Organism: Sinh vật có sức đề kháng cao nhất.
+ Maintenance, Repair and Overall: Bảo trì, Sửa chữa và Tổng thể.
+ Main Refinancing Operations: Hoạt động tái cấp vốn chính.
+ Mandal Revenue Officer: Cán bộ doanh thu Mandal.
+ Maintenance, Repair and Operating: Bảo trì, Sửa chữa và Vận hành.
+ Medical Review Office: Văn phòng Đánh giá Y tế.
+ Motorcycle Racing Organisation: Tổ chức đua mô tô.
+ Motor Racing Outreach: Tiếp cận các cuộc đua mô tô.
+ Manastash Ridge Observatory: Đài thiên văn Manastash Ridge.
+ Mountains and Rivers Order: Sơn hà trật tự.
+ Medical Review Officer: Cán bộ Đánh giá Y tế.
+ Market Rent Only: Giá thuê thị trường.
+ Maintenance Repair Organization: Tổ chức sửa chữa bảo trì.
+ Multiple Runway Operations: Hoạt động nhiều đường băng.
+ Macedonian Revolutionary Organization: Tổ chức Cách mạng Macedonia.
+ Motorcycle Rights Organization: Tổ chức quyền xe máy.
+ Muslim Rights Organization: Tổ chức Quyền Hồi giáo.
+ Multi-region operation: Hoạt động đa vùng.
+ Multi-resistant organisms: Sinh vật đa kháng.
+ Mars Reconnaissance Orbtier: Tàu quỹ đạo trinh sát sao Hỏa.