NII là gì? Ý nghĩa của từ nii - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 12 tháng 8, 2023

NII là gì? Ý nghĩa của từ nii

NII là gì ?

NII là “Net Interest Income” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ NII

NII có nghĩa “Net Interest Income”, dịch sang tiếng Việt là “Thu nhập lãi ròng”.

NII là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng NII là “Net Interest Income”.

Một số kiểu NII viết tắt khác:
+ Networks & Information Integration: Tích hợp mạng & thông tin.
+ National Institute of Immunology: Viện miễn dịch học quốc gia.
+ National Information Infrastructure: Cơ sở hạ tầng thông tin quốc gia.
+ National Communication and Information Infrastructure: Cơ sở hạ tầng thông tin và truyền thông quốc gia.
+ Network International Identifier: Định danh quốc tế mạng.
+ National Institute of Informatics: Viện Tin học Quốc gia.
+ Networks and Information Integration: Tích hợp mạng và thông tin.
+ Nuclear Installations Inspectorate: Thanh tra lắp đặt hạt nhân.
+ Negara Islam Indonesia: Negara Hồi giáo Indonesia.
+ National Insurance Institute: Viện bảo hiểm quốc gia.
+ Net Investment Income: Thu nhập đầu tư ròng.
+ Non-intrusive Inspection: Kiểm tra không xâm nhập.
+ National Innovation Initiative: Sáng kiến Đổi mới Quốc gia.

Post Top Ad