RPC là gì? Ý nghĩa của từ rpc - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Chủ Nhật, 27 tháng 8, 2023

RPC là gì? Ý nghĩa của từ rpc

RPC là gì ?

RPC là “Remote Procedure Call” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ RPC

RPC có nghĩa “Remote Procedure Call”, dịch sang tiếng Việt là “Cuộc gọi thủ tục từ xa”.

RPC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng RPC là “Remote Procedure Call”.

Một số kiểu RPC viết tắt khác:
+ Regional-Playback Control: Điều khiển phát lại khu vực.
+ Russian Paralympic Committee: Ủy ban Paralympic Nga.
+ Restorative proctocolectomy: Phục hồi proctocolectomy.
+ Revolutionary Policy Committee: Ủy ban chính sách cách mạng.
+ Remote Power Control: Điều khiển nguồn từ xa.
+ Resistive Plate Chambers: Buồng tấm điện trở.
+ Regional Playback Control: Kiểm soát phát lại khu vực.
+ Regional Police Commander: Chỉ huy cảnh sát khu vực.
+ Rajasthan Pharmacy College: Đại học Dược Rajasthan.
+ Regional Planning Council: Hội đồng quy hoạch vùng.
+ RCEP Participating Country: Quốc gia tham gia RCEP.
+ Rizal Polytechnic College: Cao đẳng Bách khoa Rizal.
+ Reversed-Phase Chromatography: Sắc ký đảo ngược pha.
+ Royal Parks Constabulary: Công viên Hoàng gia.
+ Recorded Picture Company: Ghi lại hình ảnh công ty.
+ Radiological Physics Center: Trung tâm Vật lý phóng xạ.
+ Revised Penal Code: Bộ luật hình sự sửa đổi.
+ Ranbir Penal Code: Bộ luật Hình sự Ranbir.
+ Raw Petroleum Coke: Coke dầu mỏ thô.
+ Rapid Process Copy: Sao chép quy trình nhanh.
+ Recurrent Pyogenic Cholangitis: Viêm đường mật tái phát.
+ Romanian Press Club: Câu lạc bộ báo chí Rumani.
+ Resistive Plate Chamber: Buồng tấm điện trở.
+ Registered Professional Counsellor: Cố vấn chuyên nghiệp đã đăng ký.
+ Radwaniyah Presidential Complex: Khu liên hợp tổng thống Radwaniyah.
+ Renewable Purchase Certificates: Giấy chứng nhận mua tái tạo.
+ Rice Program Council: Hội đồng chương trình lúa gạo.
+ Redrock-Prairie Creek: Lạch Redrock-Prairie.
+ Rochester Photonics Corporation: Tập đoàn Rochester Photonics.
+ Retired Population Centre: Trung tâm dân số hưu trí.
+ Reversed Phase Chromatography: Sắc ký đảo ngược pha.
+ Reformed Presbyterian Church: Nhà thờ Trưởng lão cải cách.
+ Reactive Plastic Curtain: Rèm nhựa phản ứng.
+ Research and Publication Centre: Trung tâm Nghiên cứu và Xuất bản.
+ Reconstructive Procotocolectomy: Tái tạo Procotocolectomy.
+ Russia Paralympic Committee: Ủy ban Paralympic Nga.
+ Royal Pioneer Corps: Quân đoàn Tiên phong Hoàng gia.
+ Research Programme Committee: Ủy ban Chương trình Nghiên cứu.
+ Razi Petrochemical Company: Công ty hóa dầu Razi.
+ Research and Policy Centre: Trung tâm Nghiên cứu và Chính sách.
+ Roman Provincial Coinage: Tiền đúc tỉnh La Mã.
+ Robredo People's Council: Hội đồng nhân dân Robredo.
+ Regional Political Committee: Ủy ban chính trị khu vực.
+ Remote Power Controller: Bộ điều khiển nguồn từ xa.
+ (RAP) Production Centre: (RAP) Trung tâm sản xuất.
+ Resistive Plate Counters: Bộ đếm tấm điện trở.
+ Regional Point of Command: Sở chỉ huy khu vực.
+ Reduced Potential Curve: Giảm đường cong tiềm năng.
+ Reserve Police Constable: Cảnh sát dự bị Constable.
+ Rosetta Plasma Consortium: Tập đoàn huyết tương Rosetta.
+ Reversed-phase Partition Chromatography: Sắc ký phân vùng đảo ngược pha.
+ Royal Papuan Constabulary: Lính gác Hoàng gia Papuan.
+ Russian Party of Communists: Đảng cộng sản Nga.

Post Top Ad