SSB là gì ?
SSB là “Services Selection Board” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SSB
SSB có nghĩa “Services Selection Board”, dịch sang tiếng Việt là “Hội đồng tuyển chọn dịch vụ”.SSB là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SSB là “Services Selection Board”.Một số kiểu SSB viết tắt khác:
+ Single-sideband : Đơn biên.
+ Secure Scuttlebutt: Bảo toàn Scuttlebutt.
+ Sashastra Seema Bal.
+ Seaman Service Book: Sổ dịch vụ thủy thủ.
+ Speculative Store Bypass: Bỏ qua cửa hàng đầu cơ.
+ Subacromial-subdeltoid bursa: Bao hoạt dịch dưới mỏm cùng vai-dưới cơ delta.
+ Single-Side-Band.
+ Site-specific browser: Trình duyệt dành riêng cho trang web.
+ Strategic Support Branch: Chi nhánh hỗ trợ chiến lược.
+ Societas Sanctae Birgittae: Hiệp hội Thánh Bridget.
+ Saskatchewan Savings Bonds: Trái phiếu tiết kiệm Saskatchewan.
+ Shariah Supervisory Board: Ban giám sát Shariah.
+ Sartorius Stedim Biotech: Công nghệ sinh học Sartorius Stedim.
+ Social Security Board: Ban an sinh xã hội.
+ Showroom Stock B: Phòng trưng bày Kho B.
+ Secret Service Bangladesh: Mật vụ Bangladesh.
+ Special Service Battalion: Tiểu đoàn dịch vụ đặc biệt.
+ Special Service Bureau: Cục dịch vụ đặc biệt.
+ South Science Building: Tòa nhà Khoa học Nam.
+ Solid Strap-on Booster: Tăng cường dây đeo rắn.
+ Synchronization Signal Block: Khối tín hiệu đồng bộ.
+ Secret Service Bureau: Cục mật vụ.
+ Secret Societies Branch: Chi hội bí mật.
+ State Security Bureau: Cục An ninh Nhà nước.
+ Spontaneous Symmetry Breaking: Phá vỡ đối xứng tự phát.
+ State Seismological Bureau: Cục địa chấn nhà nước.
+ Special Separation Benefit: Quyền lợi tách biệt đặc biệt.
+ Satellite Support Bus: Xe buýt hỗ trợ vệ tinh.
+ Space Studies Board: Ban nghiên cứu vũ trụ.
+ Solar System Barycenter: Hệ mặt trời Barycenter.
+ Singapore Shuttle Bus: Xe buýt đưa đón Singapore.
+ Standard Southern British: Chuẩn Nam Anh.
+ Special Services Brigade: Lữ đoàn dịch vụ đặc biệt.
+ Saramacca Sport Bond: Hiệp hội thể thao Saramacca.
+ Strategic Signal Battalion: Tiểu đoàn tín hiệu chiến lược.
+ Secret Society Branch: Chi nhánh Hội kín.
+ Student Services Building: Tòa nhà Dịch vụ Sinh viên.
+ Society of Systematic Biologists: Hiệp hội các nhà sinh học có hệ thống.
+ Support Services Building: Tòa nhà dịch vụ hỗ trợ.
+ Single-strand break: Đứt sợi đơn.
+ Single Side Band: Dải một bên.
+ Space Science Board: Ban khoa học vũ trụ.
+ Social Sciences Building: Tòa nhà khoa học xã hội.
+ Sylvan Snack Bar: Quán ăn vặt Sylvan.
+ Sheffield School Board: Hội đồng trường Sheffield.