CFB là gì ?
CFB là “Call Forward Busy” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ CFB
CFB có nghĩa “Call Forward Busy”, dịch sang tiếng Việt là “Chuyển tiếp cuộc gọi bận”.CFB là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng CFB là “Call Forward Busy”.Một số kiểu CFB viết tắt khác:
+ Canadian Forces Base: Căn cứ Lực lượng Canada.
+ Circulating Fluidized Bed: Tầng sôi tuần hoàn.
+ Cipher feedback: Phản hồi mật mã.
+ Circulating Fluidized Beds: Giường tầng sôi tuần hoàn.
+ Core Facility for Bioinformatics: Cơ sở cốt lõi cho tin sinh học.
+ Campaign Finance Board: Ban Tài chính Chiến dịch.
+ Central Fisheries Board: Ban Kiểm ngư Trung ương.
+ Circulating Fluidised Bed: Tầng sôi tuần hoàn.
+ City Finance Bank: Ngân hàng tài chính TP..
+ Continental Flood Basalt: Lũ lụt lục địa bazan.
+ Cape Fold Belt: Thắt lưng gấp mũi.