BGV là gì? Ý nghĩa của từ bgv - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Hai, 25 tháng 12, 2023

BGV là gì? Ý nghĩa của từ bgv

BGV là gì ?

BGV là “Background Verification” trong tiếng Anh, “Bàn giáo viên” trong tiếng Việt.

Ý nghĩa của từ BGV

**NGOẠI NGỮ

BGV có nghĩa “Background Verification”, dịch sang tiếng Việt là “Xác minh lý lịch”. Quá trình kiểm tra thông tin cá nhân và công việc của một người để xác minh tính trung thực và độ tin cậy của họ. Thông thường, quá trình này được thực hiện bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc tổ chức tuyển dụng khi họ đang xem xét hồ sơ ứng viên hoặc khi họ có nhu cầu xác minh thông tin liên quan đến một người lao động hiện tại hoặc tiềm năng.
Điều này giúp đảm bảo rằng các ứng viên được chọn có đủ tiêu chuẩn để làm công việc và giảm thiểu rủi ro liên quan đến thông tin giả mạo hay không chính xác.

**VIỆT NGỮ

BGV có nghĩa “Bàn giáo viên” trong tiếng Việt. Tên một loại bàn đặc biệt được sử dụng trong lớp học hoặc phòng giáo viên để hỗ trợ giáo viên trong quá trình giảng dạy và quản lý lớp học. Bàn giáo viên thường được đặt ở phía trước lớp, gần bảng đen hoặc bảng trắng, và thường chứa các vật dụng, tài liệu, và công cụ cần thiết cho giáo viên thực hiện công việc giảng dạy.
Bàn giáo viên thường có kích thước lớn hơn so với bàn học sinh để có thể chứa nhiều vật dụng hơn. Nó thường có các ngăn, ngăn kéo hoặc kệ để giáo viên có thể tổ chức tài liệu, sách giáo trình, bài giảng, hoặc các vật dụng giảng dạy khác. Một số bàn giáo viên có thể được trang bị bánh xe để dễ dàng di chuyển trong lớp học.

BGV là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng BGV là “Bàn giáo viên”, “Background Verification”.

Viết tắt BGV với nghĩa khác:
+ Bateau à Grande Vitesse: Thuyền cao tốc. Một thuật ngữ tiếng Pháp, đề cập đến loại tàu được thiết kế để di chuyển với tốc độ cao trên mặt nước, thường được sử dụng cho các dịch vụ vận chuyển hành khách trên biển.
+ Bảng Giá Vàng: Trong ngữ cảnh tài chính đề cập đến thông tin về giá cả và giao dịch liên quan đến vàng trên thị trường.

Post Top Ad