TFM là gì ?
TFM là “Total Fatty Matter” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ TFM
TFM có nghĩa “Total Fatty Matter”, dịch sang tiếng Việt là “Tổng chất béo”. Tỷ lệ tất cả chất béo trong một sản phẩm xà phòng, đo lường chất lượng và mức độ làm sạch của nó.TFM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng TFM là “Total Fatty Matter”.Một số kiểu TFM viết tắt khác:
+ Total Focusing Method: Phương pháp lấy nét tổng thể. Phương pháp siêu âm tiên tiến trong kiểm tra vật liệu, cung cấp hình ảnh chi tiết và chính xác.
+ TeX Font Metric: Số liệu phông chữ TeX.
+ The Fresh Market: Chợ tươi.
+ Traction Force Microscopy: Kính hiển vi lực kéo.
+ Thermally Fused Melamine: Melamine nung chảy nhiệt.
+ Teaching-Family Model: Mô hình dạy học-gia đình.
+ Transportación Ferroviaria Mexicana: Vận tải Ferroviaria Mexicana.
+ Tentative Final Monograph: Chuyên khảo cuối cùng dự kiến.
+ Tetragon Financial Management: Quản lý tài chính Tetragon.
+ Tokyo FM: Đài FM Tokyo.
+ Tenke Fungurume Mining: Khai thác Tenke Fungurume.
+ Technology Facilitation Mechanism: Cơ chế hỗ trợ công nghệ.
+ Traffic Flow Management: Quản lý luồng giao thông.
+ Teach For Malaysia: Dạy cho Malaysia.