BCT là gì ?
BCT là “Blood Clotting Time” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ BCT
BCT có nghĩa “Blood Clotting Time”, dịch sang tiếng Việt là “Thời gian đông máu”. Thời gian mà máu mất khả năng chảy lỏng và bắt đầu đông cứng.Thử nghiệm BCT đánh giá khả năng đông máu, quan trọng trong việc ngăn chặn mất máu khi có vết thương.
BCT là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng BCT là “Blood Clotting Time”.Một số kiểu BCT viết tắt khác:
+ Brigade Combat Team: Đội chiến đấu của Lữ đoàn.
+ Basic Combat Training: Huấn luyện chiến đấu cơ bản. Giai đoạn đào tạo quân sự trong lực lượng quân đội Hoa Kỳ.
+ Blockchain Terminal: Thiết bị đầu cuối chuỗi khối. Thuật ngữ liên quan đến công nghệ blockchain.