CRA là gì? Ý nghĩa của từ cra - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 27 tháng 1, 2024

CRA là gì? Ý nghĩa của từ cra

CRA là gì ?

CRA là “Canada Revenue Agency” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CRA

CRA có nghĩa “Canada Revenue Agency”, dịch sang tiếng Việt là “Cơ quan thu thuế Canada”. Cơ quan chịu trách nhiệm thu thuế và quản lý các chương trình tài chính chính phủ Canada.

CRA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CRA là “Canada Revenue Agency”.

Một số kiểu CRA viết tắt khác:
+ Consumer Reporting Agency: Cơ quan báo cáo người tiêu dùng. Tổ chức thu thập và cung cấp thông tin tín dụng về người tiêu dùng cho các tổ chức tài chính.
+ Clinical Research Associate: Cộng tác viên nghiên cứu lâm sàng.
+ Champion Racing Association: Hiệp hội đua xe vô địch.
+ Community Redevelopment Area: Khu tái phát triển cộng đồng.
+ Cyber Resilience Act: Đạo luật phục hồi mạng.
+ Congressional Review Act: Đạo luật đánh giá của Quốc hội.
+ Credit Rating Agency: Cơ quan xếp hạng tín dụng.
+ Constitutional Reform Act: Đạo luật cải cách hiến pháp.
+ California Racing Association: Hiệp hội đua xe California.
+ Canadian Revenue Agency: Cơ quan Thuế vụ Canada.
+ Contingent Reserve Arrangement: Bố trí dự trữ ngẫu nhiên.
+ Community Reinvestment Act: Đạo luật tái đầu tư cộng đồng.
+ Computing Research Association: Hiệp hội nghiên cứu máy tính.
+ Conestoga-Rovers & Associates.
+ Community-Reinforcement Approach: Phương pháp tiếp cận củng cố cộng đồng.
+ Charity Retail Association: Hiệp hội bán lẻ từ thiện.
+ Certified Risk Analyst: Nhà phân tích rủi ro được chứng nhận.
+ Criminal Records Act: Đạo luật hồ sơ tội phạm.
+ Central Record Keeping Agency: Cơ quan lưu giữ hồ sơ trung ương.
+ Central Recordkeeping Agency: Cơ quan Lưu trữ Trung ương.
+ Canadian Rheumatology Association: Hiệp hội Thấp khớp Canada.
+ California Republican Assembly: Hội đồng Cộng hòa California.
+ Community Redevelopment Agency: Cơ quan tái phát triển cộng đồng.
+ Commercial Radio Australia: Đài phát thanh thương mại Úc.
+ Commander, Royal Artillery: Chỉ huy, Pháo binh Hoàng gia.
+ Commander Royal Artillery: Chỉ huy Pháo binh Hoàng gia.
+ Cricket Reporting Agency: Cơ quan báo cáo cricket.
+ Community Reinforcement Approach: Phương pháp tăng cường cộng đồng.
+ Civil Rights Act: Hành quyền công dân.
+ Catalytic Research Associates: Hiệp hội nghiên cứu xúc tác.
+ Chinese Red Army: Hồng quân Trung Quốc.
+ Corporate Research Associates: Cộng tác viên nghiên cứu doanh nghiệp.
+ Casino Regulatory Authority: Cơ quan quản lý sòng bạc.
+ Contingency Reserve Agreement: Thỏa thuận dự trữ dự phòng.
+ Communications Regulatory Agency: Cơ quan quản lý truyền thông.
+ Corn Refiners Association: Hiệp hội các nhà tinh chế ngô.
+ Cornish Republican Army: Quân đội Cộng hòa Cornish.
+ Critical Research Academy: Học viện nghiên cứu quan trọng.
+ Clinical Research Association: Hiệp hội nghiên cứu lâm sàng.
+ California Roadster Association: Hiệp hội Roadster California.
+ Commander of the Royal Artillery: Chỉ huy Pháo binh Hoàng gia.
+ Close-Range Assault: Tấn công tầm gần.
+ Congo Reform Association: Hiệp hội cải cách Congo.
+ Critical Reading and Argumentation: Đọc quan trọng và lập luận.
+ Citizens for Renewing America: Công dân đổi mới nước Mỹ.
+ Collaborative Research Alliance: Liên minh nghiên cứu hợp tác.
+ Challenge–Response Authentication: Xác thực thử thách-phản hồi.
+ Council on Religious Affairs: Hội đồng Tôn giáo.
+ Catholic Religious Australia: Công giáo Úc.
+ Certified Records Analyst: Nhà phân tích hồ sơ được chứng nhận.
+ Cooperative Recreation Area: Khu giải trí hợp tác.
+ Caribbean Regional Agreement: Hiệp định khu vực Caribe.
+ Commission of Anarchist Relations: Ủy ban Quan hệ vô chính phủ.
+ Certified Registered Anaesthetist: Bác sĩ gây mê đã đăng ký được chứng nhận.
+ Carbon dioxide Reprocessing Assembly: Hội tái xử lý carbon dioxide.
+ Central Research Agency: Cơ quan nghiên cứu trung ương.
+ Commonwealth Rent Assistance: Hỗ trợ tiền thuê nhà của Liên bang.
+ Crowley's Ridge Academy: Học viện Crowley's Ridge.
+ Convenience Retail Asia: Bán lẻ tiện lợi Châu Á.
+ Corrosion Resistant Alloy: Hợp kim chống ăn mòn.
+ Crater Renaissance Academy: Học viện Phục hưng Crater.
+ Comparative Risk Assessment: Đánh giá rủi ro so sánh.
+ Catabolite Repressor Activator: Chất kích hoạt chất ức chế dị hóa.
+ Creative Academy: Học viện sáng tạo.
+ Certified Radiol. Assistant's: Radiol được chứng nhận Trợ lý.
+ Chinese Radio Amsterdam: Đài phát thanh Trung Quốc Amsterdam.
+ Community Radio Academy: Học viện phát thanh cộng đồng.
+ Coastal Rowing Association: Hiệp hội chèo thuyền ven biển.
+ Contraband Relief Association: Hiệp hội cứu trợ hàng lậu.
+ Communications Regulatory Authority: Cơ quan quản lý truyền thông.
+ Conzinc Riotinto of Australia: Conzinc Riotinto của Úc.
+ Communications Realism Appliance: Thiết bị hiện thực truyền thông.
+ Community Radio Association: Hiệp hội phát thanh cộng đồng.
+ Charity Regulatory Authority: Cơ quan quản lý từ thiện.
+ Consolidated Repair Activity: Hoạt động sửa chữa hợp nhất.
+ Civic Reform Association: Hiệp hội cải cách công dân.
+ Commander RA: Chỉ huy RA.
+ Central Resource Area: Vùng tài nguyên trung tâm.
+ Centro Ricerche Aerospaziali: Trung tâm Ricerche Aerospaziali.
+ Canadian Racing Association: Hiệp hội Đua xe Canada.
+ Computing Research Association's: Hiệp hội nghiên cứu máy tính.
+ Country and Regional Analysis: Phân tích quốc gia và khu vực.
+ Chulabhorn Royal Academy: Học viện Hoàng gia Chulabhorn.
+ Christian Research Association: Hiệp hội nghiên cứu Kitô giáo.
+ Customer Relationship Agreement: Thỏa thuận quan hệ khách hàng.
+ Civilian Review Authority: Cơ quan xét duyệt dân sự.
+ Cortisol Response to Awakening: Phản ứng Cortisol khi thức tỉnh.
+ Cranston Residents Association: Hiệp hội cư dân Cranston.
+ Columbus Redevelopment Authority: Cơ quan tái phát triển Columbus.
+ Chinese Rainbow Association: Hiệp hội cầu vồng Trung Quốc.

Post Top Ad