IEM là gì? Ý nghĩa của từ iem - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Năm, 4 tháng 1, 2024

IEM là gì? Ý nghĩa của từ iem

IEM là gì ?

IEM là “In-Ear Monitor” trong tiếng Anh, “Em” trong tiếng Việt.

Ý nghĩa của từ IEM

**NGOẠI NGỮ

IEM có nghĩa “In-Ear Monitor”, dịch sang tiếng Việt là “Màn hình trong tai”. Tai nghe được thiết kế để đặt trực tiếp trong tai người nghe.
Nó được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, biểu diễn trực tiếp, và các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp khác.
IEM cung cấp âm thanh chất lượng cao và cách âm tốt. Người sử dụng sẽ có thể tập trung vào âm thanh mà không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn từ môi trường xung quanh.

**VIỆT NGỮ

IEM có nghĩa “Em” trong tiếng Việt. Kiểu viết cách điệu của giới trẻ, họ thêm chữ cái "i" vào từ "em".
"em" thường được sử dụng để chỉ người nói hoặc người nghe có độ tuổi thấp hơn. Hoặc đơn giản chỉ để cho lịch sự và tôn trọng người khác hơn.
Nó cũng có thể dùng để gọi người khác một cách thân thiện hoặc gần gũi.
Tuy nhiên, cách sử dụng sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

IEM là viết tắt của từ gì ?

Từ được viết tắt bằng IEM là “Em”, “In-Ear Monitor”.

Viết tắt IEM với nghĩa khác:
+ Internet Explorer Mobile: Internet Explorer di động.
+ Inborn Error of Metabolism: Lỗi bẩm sinh của quá trình trao đổi chất.
+ Innovative Emergency Management: Quản lý khẩn cấp đổi mới. Việc áp dụng sáng tạo những công nghệ, phương pháp tiên tiến trong quản lý tình trạng khẩn cấp.
+ Intel Extreme Masters: Chuỗi sự kiện eSports hàng năm do ESL tổ chức. Trong đó, các đội và người chơi chuyên nghiệp cạnh tranh ở nhiều trò chơi.
+ Iowa Electronic Markets: Thị trường điện tử Iowa. Tên một dự án thị trường dự đoán tại Đại học Iowa.
+ Institute of Engineering and Management: Viện kỹ thuật và quản lý.
+ Information Engineering Methodology: Phương pháp kỹ thuật thông tin. Tên một phương pháp phát triển hệ thống thông tin.
+ Integrated Enterprise Modeling: Mô hình doanh nghiệp tích hợp. Quá trình tạo mô hình toàn diện cho doanh nghiệp. Nó bao gồm các khía cạnh về quy trình, cơ sở hạ tầng công nghệ, và dữ liệu.
+ Ion Evaporation Model: Mô hình bay hơi ion.
+ Inborn Errors of Metabolism: Lỗi bẩm sinh của quá trình trao đổi chất. Các bệnh di truyền do đột biến gen, ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng trong cơ thể và có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
+ Institute of Electronic Music and Acoustics: Viện Âm nhạc Điện tử và Âm học.
+ Inherited Erythromelalgia: Đau hồng cầu di truyền.
+ IBM Endpoint Manager: Trình quản lý điểm cuối của IBM. Giải pháp của IBM giúp tự động hóa quá trình quản lý và bảo mật thiết bị từ xa.
+ Institute of Electrical Machines: Viện Máy Điện.
+ Institute for Experimental Mathematics: Viện toán học thực nghiệm.
+ Iowa Environmental Mesonet: Mesonet môi trường Iowa.
+ Initiative for the Emergence of Madagascar: Sáng kiến cho sự xuất hiện của Madagascar.
+ Indianapolis Early Music: Nhạc sớm Indianapolis.
+ Immune Electron Microscopy: Kính hiển vi điện tử miễn dịch.
+ Integrated Electronics Module: Mô-đun điện tử tích hợp.
+ Independent External Monitor: Màn hình ngoài độc lập.
+ Interfaith Education Ministries: Bộ Giáo dục Liên tôn.
+ Internal Energy Market: Thị trường năng lượng nội địa.
+ International Enrollment Management: Quản lý tuyển sinh quốc tế.
+ Institute for Engineering and Medicine: Viện Kỹ thuật và Y học.
+ Integrated Electronics Mast: Cột điện tử tích hợp.
+ Institute of Environmental Medicine: Viện Y học Môi trường.
+ Enternational Education Management: Quản lý giáo dục quốc tế.
+ Institution of Engineers Malaysia: Viện Kỹ sư Malaysia.
+ Information security Evaluation Methodology: Phương pháp đánh giá bảo mật thông tin.
+ Institute for Engineering in Medicine: Viện Kỹ thuật Y học.
+ Institution of Engineers, Malaysia: Viện Kỹ sư, Malaysia.
+ Institute for Electronic Music: Viện âm nhạc điện tử.

Post Top Ad