MEAS là gì ?
MEAS là “Measure” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ MEAS
MEAS có nghĩa “Measure”, dịch sang tiếng Việt là “Đo lường”. Hành động đo lường hoặc kết quả của quá trình đo lường.Điều này nhằm xác định kích thước, độ dài, khối lượng, hoặc các thuộc tính khác của một đối tượng để có thông tin chính xác về nó.
MEAS là viết tắt của từ gì ?
Từ được viết tắt bằng MEAS là “Measure”.Một số kiểu MEAS viết tắt khác:
+ Multiple-Element antenna arrays: Mảng ăng ten nhiều phần tử. Hệ thống anten có nhiều yếu tố anten được sắp xếp theo một cấu trúc cụ thể.
+ Marine, Earth and Atmospheric Sciences: Khoa học Biển, Trái đất và Khí quyển. Lĩnh vực nghiên cứu và giảng dạy trong hệ thống giáo dục đại học.
+ Middle East Airports Services: Dịch vụ sân bay Trung Đông.
+ Metropolitan Employment Areas: Khu vực việc làm đô thị. MEAs. Thường để chỉ các khu vực đô thị nơi mà người lao động có thể tìm kiếm và có được việc làm.
+ Minimum Enroute Altitudes: Độ cao tối thiểu trên đường đi. MEAs. Được quy định để đảm bảo an toàn cho các chuyến bay khi điều hướng trên các đoạn đường bay.
+ Multilateral Environmental Agreements: Các hiệp định môi trường đa phương. MEAs. Các thỏa thuận môi trường đa bên về quản lý và bảo vệ môi trường.
+ Model-Eliciting Activities: Hoạt động khơi gợi mô hình. MEAs. Phương pháp giảng dạy và học tập trong lĩnh vực giáo dục toán học, khoa học.
+ Micro-electrode Arrays: Mảng vi điện cực. MEAs. Loại thiết bị được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và y học.
+ Marine Earth and Atmospheric Sciences: Khoa học khí quyển và trái đất biển.
+ Membrane-Electrode-Assemblies: Màng-Điện cực-Lắp ráp. MEAs.