PTA là gì ?
PTA là “Preferential Trading Area” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PTA
PTA có nghĩa “Preferential Trading Area”, dịch sang tiếng Việt là “Khu vực thương mại ưu đãi”. Khu vực thương mại nơi các quốc gia thành viên thỏa thuận giảm thuế quan và các ràng buộc thương mại ưu đãi cho nhau.PTA là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PTA là “Preferential Trading Area”.Một số kiểu PTA viết tắt khác:
+ Parent-Teacher Association: Hiệp hội phụ huynh-giáo viên.
+ Preferential Trade Agreement: Hiệp định thương mại ưu đãi.
+ Pure Tone Audiometry: Đo thính lực âm thuần. Phương pháp kiểm tra thính lực bằng cách đo khả năng nghe âm thanh có độ tần số cố định.
+ Post-Traumatic Amnesia: Chứng hay quên sau chấn thương. Tình trạng mất trí sau sự kiện chấn thương đầu, thường đi kèm với những khó khăn về nhớ.
+ Point of Total Assumption: Tổng điểm giả định. Giá trị trong quản lý dự án, đại diện cho chi phí tối đa mà nhà thầu chịu trách nhiệm.
+ Percutaneous Transluminal Angioplasty: Tạo hình động mạch qua da.
+ Peritonsillar abscess: Áp xe quanh amiđan. Tồn thương chất nhầy mủ tạo thành gần amiđan, thường gây đau nặng và khó khăn khi nuốt.
+ Physical Therapist Assistant: Trợ lý vật lý trị liệu. Người trợ lý của chuyên gia vật lý trị liệu, giúp bệnh nhân thực hiện bài tập và quy trình điều trị.
+ Pulsar Timing Array: Mảng định thời Pulsar.
+ Plasma Thromboplastin Antecedent: Tiền thân thromboplastin huyết tương. Một protein huyết thanh tham gia vào quá trình đông máu, được biết đến như Fator XI trong hệ thống đông máu.
+ Pharmacy Technical Assistant: Trợ lý kỹ thuật dược.