SEED là gì ?
SEED là “Standard for the Exchange of Earthquake Data” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ SEED
SEED có nghĩa “Standard for the Exchange of Earthquake Data”, dịch sang tiếng Việt là “Tiêu chuẩn cho việc trao đổi dữ liệu động đất”. Một chuẩn trao đổi dữ liệu động đất được sử dụng trong nghiên cứu địa chấn.SEED là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng SEED là “Standard for the Exchange of Earthquake Data”.Một số kiểu SEED viết tắt khác:
+ Support for East European Democracy: Hỗ trợ cho nền dân chủ Đông Âu. Chương trình của Hoa Kỳ hỗ trợ quá trình đổi mới dân chủ và kinh tế ở các quốc gia Đông Âu.
+ School of Environment, Education and Development: Trường Môi trường, Giáo dục và Phát triển.
+ Saving for Education, Entrepreneurship, and Downpayment: Tiết kiệm cho giáo dục, khởi nghiệp và trả trước.