A/W là gì? Ý nghĩa của từ a/w - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 24 tháng 5, 2019

A/W là gì? Ý nghĩa của từ a/w

Giải thích a/w là gì và có ý nghĩa ra sao, từ a/w là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

A/W là gì ?

A/W là “Artwork” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ A/W

A/W có nghĩa “Artwork”, dịch sang tiếng Việt là “Ảnh minh họa”.

A/W là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng A/W là “Artwork”.

Một số kiểu A/W viết tắt khác:
+ Active Well: Hoạt động tốt.
+ Architectutral Window: Cửa sổ kiến ​​trúc .
+ Automatic Win: Tự động thắng.
+ Auction Watch: Đồng hồ đấu giá.
+ Article of War: Điều chiến tranh.
+ Aruba: Argentina.
+ ActiveWorlds: Hoạt động thế giới.
+ Any Way: Dù sao.
+ Associate Warden: Phó cai ngục.
+ Alloy Wheels: Bánh xe hợp kim.
+ Above Water: Trên mặt nước.
+ Air Wing: Cánh máy bay.
+ Admission Weight: Trọng lượng nhập học.
+ Acid Waste: Chất thải axit.
+ Anti-Wear: Chống mài mòn.
+ Army-Wide: Toàn quân.
+ Acoustic Warfare: Chiến tranh âm thanh.
+ Alternate Weeks: Tuần thay thế.
+ Anchor Winch: Tời neo.
+ Another World: Thế giới khác.
+ Arctic Warfare: Chiến tranh Bắc cực.
+ Andrée Watters: Oát kế.
+ Air Warfare: Chiến tranh trên không.
+ Attack Warning: Cảnh báo tấn công.
+ Administrative Weight: Trọng lượng hành chính.
+ Area Wedge: Khu vực nêm.
+ Automatic Weapons: Vũ khí tự động.
+ Airborne Antisubmarine Warfare: Chiến tranh phòng không trên không.
+ Actual Weight: Trọng lượng thực tế.
+ Arc Welding: Hàn hồ quang.
+ Awaiting: Đang chờ.
+ Attention Whore: Chú ý con điếm.
+ All Welcome: Các bạn đều được chào đón.
+ Airlift Wing: Cánh máy bay.
+ Analytic Workspace: Không gian làm việc phân tích.
+ Actual Weight: Trọng lượng thực tế.
+ Advice Wanted: Lời khuyên muốn.
+ Answer Wizard: Trả lời thuật sĩ.
+ Air Warning: Cảnh báo trên không.
+ Antiair Warfare: Chiến tranh chống lại.
+ Authentication Word: Từ xác thực.
+ All Weather: Tất cả thời tiết.
+ Address Word: Địa chỉ Word.
+ American Woods: Rừng Mỹ.
+ Air Warrior: Chiến binh trên không.
+ Water Distilling or Storage Ship: Chưng cất nước hoặc tàu lưu trữ.
+ Atomic Weight: Trọng lượng nguyên tử.
...

Post Top Ad