AA là gì? Ý nghĩa của từ aa - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 24 tháng 5, 2019

AA là gì? Ý nghĩa của từ aa

Giải thích aa là gì và có ý nghĩa ra sao, từ aa là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

AA là gì ?

AA là “Alcohol Abuse” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ AA

AA có nghĩa “Alcohol Abuse”, dịch sang tiếng Việt là “Lạm dụng rượu”.

AA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng AA là “Alcohol Abuse”.

Một số kiểu AA viết tắt khác:
+ Appropriate Action: Hành động phù hợp.
+ Alzheimer's Australia: Alzheimer Úc.
+ Air-to-Air: Không khí.
+ Analysis and Applications: Phân tích và ứng dụng.
+ Action-Adventure: Hành động phiêu lưu.
+ Airborne Alert: Thông báo trên không.
+ Algorithmic Architecture: Kiến trúc thuật toán.
+ Acrylic Acid: Axit acrylic.
+ Automated Attendant: Tiếp viên tự động.
+ Arithmetical Average: Trung bình số học.
+ Automatic Answer: Trả lời tự động.
+ Bra Size: Kích cỡ áo ngực.
+ Anti-Aircraft: Phòng không.
+ Access Authorization: Ủy quyền truy cập.
+ Analysis of Alternatives: Phân tích các lựa chọn thay thế.
+ Affordability Assessment: Đánh giá khả năng chi trả.
+ Adjustment Assistance: Hỗ trợ điều chỉnh.
+ American Airlines: Hãng hàng không Mỹ.
+ Arachidonic Acid: Axit arachidonic.
+ Asset Allocation: Phân bổ tài sản.
+ alcohol-preferring: thích rượu.
+ Advanced Alloy: Hợp kim cao cấp.
+ Approving Authority: Cơ quan phê duyệt.
+ Automatic Approach: Phương pháp tự động.
+ Affordability Analysis: Phân tích khả năng chi trả.
+ Anti-Aliasing: Khử răng cưa.
+ Authorized Absence: Vắng mặt.
+ Active Application: Ứng dụng đang hoạt động.
+ Adaptive Array: Mảng thích ứng.
+ Acquisition Activities: Hoạt động mua lại.
+ Appointing Authority: Cơ quan bổ nhiệm.
+ Application Activity: Hoạt động ứng dụng.
+ All-American: Tất cả người Mỹ.
+ Appropriate Authority: Cơ quan thích hợp.
+ Anxiety Attack: Cơn lo âu.
+ Angle of Attack: Góc tấn công.
+ Aplastic Anemia: Thiếu máu không tái tạo.
+ Associate in Accounting: Liên kết kế toán.
+ Acronym Attic: Từ viết tắt gác mái.
+ Agent Agreement: Thỏa thuận đại lý.
+ Administrative Authority: Cơ quan hành chính.
+ Activity Area: Khu vực hoạt động.
+ Alzheimer's Association: Hiệp hội Alzheimer.
+ Armed Forces Americas: Quân đội Mỹ.
+ Associate Administrator: Quản trị viên liên kết.
+ Acupuncture Analgesia: Châm cứu giảm đau.
+ Aviation Archive: Lưu trữ hàng không.
+ Australian Army: Quân đội Úc.
+ Attack Assessment: Đánh giá tấn công.
+ Air Advisor: Cố vấn hàng không.
+ Arithmetic Average: Trung bình số học.
+ Adverse Action: Hành động bất lợi.
+ African-American: Người Mỹ gốc Phi.
+ Advertising Agency: Công ty quảng cáo.
+ Administrative Associate: Chuyên viên hành chính.
+ Anders And: Anders và.
+ Administrative Arrangement: Sắp xếp hành chính.
+ Average Audience: Khán giả trung bình.
+ Allergic Asthma: Hen suyễn dị ứng.
+ Approval Action: Hành động phê duyệt.
+ Application Administrator: Quản trị viên ứng dụng.
+ Affirmative Action: Hành động khẳng định.
+ Anchor Assembly: Neo hội.
+ Auto Assault: Tự động tấn công.
+ Adios Amigo: tạm biệt bạn.
+ Air Attache: Tùy viên hàng không.
+ Assistance Administration: Quản trị hỗ trợ.
+ Air Army: Không quân.
+ Athletics Australia: Điền kinh Úc.
+ Antiquities Authority: Cơ quan cổ vật.
+ As Above: Như trên.
+ Aggravated Assault: Vụ tấn công nghiêm trọng hơn.
+ Assembly Area: Khu hội.
+ Alternate Assessment: Đánh giá thay thế.
+ Airfield Assault: Tấn công sân bay.
+ Aldosterone Antagonist: Thuốc đối kháng Aldosterone.
+ Amino Acid: Axit amin.
+ Athletic Association: Hiệp hội thể thao.
+ Asian American: Người Mỹ gốc Á.
+ Advertising Association: Hiệp hội quảng cáo.
+ Ad Acta: Quảng cáo Acta.
+ Addicts Anonymous: Người nghiện ẩn danh.
+ Asian-African: Á-Phi.
+ Aluminum Association: Hiệp hội nhôm.
+ Attribute Authority: Cơ quan thuộc tính.
+ Assistant Administrator: Trợ lý quản trị viên.
+ Absolute Altitude: Độ cao tuyệt đối.
+ Academic Administrator: Quản trị viên học tập.
+ Animal Aid: Viện trợ động vật.
+ Acetic Acid: A-xít a-xê-tíc.
+ Assistant Administration: Trợ lý hành chính.
+ Advanced Airway: Đường hàng không tiên tiến.
+ Administrative Assistant: Trợ lý hành chính.
+ Aminoacetone: Aminoacetone.
+ American Aviation: Hàng không Mỹ.
+ Alumni Association: Hội cựu sinh viên.
+ Army Ants: Kiến quân đội.
+ Air Assault: Tấn công hàng không.
+ Abdominal Aorta: Động mạch chủ bụng.
+ Avenue of Approach: Đại lộ tiếp cận.
+ Active Army: Quân đội tích cực.
+ Alleged Assault: Tấn công bị cáo buộc.
+ Affected Area: Vùng chịu ảnh hưởng.
+ Acting Appointment: Bổ nhiệm.
+ Alopecia Areata: Alopecia Areata.
+ Activation Analysis: Phân tích kích hoạt.
+ All Advantage: Tất cả lợi thế.
+ Advanced Academy: Học viện cấp cao.
+ Air Ambulance: Xe cứu thương hàng không.
+ Accreditation Authority: Cơ quan công nhận.
+ Battery Size: Kích thước pin.
+ Axis of Advance: Trục tiên tiến.
+ Autoanswer: Tự động trả lời.
+ Alveolar-Arterial: Phế nang-động mạch.
+ Atomic Absorption: Sự hấp thụ nguyên tử.
+ Austrian Airlines: Hãng hàng không Áo.
...

Post Top Ad