AAA là gì? Ý nghĩa của từ aaa - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 24 tháng 5, 2019

AAA là gì? Ý nghĩa của từ aaa

Giải thích aaa là gì và có ý nghĩa ra sao, từ aaa là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

AAA là gì ?

AAA là “American Automobile Association” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ AAA

AAA có nghĩa “American Automobile Association”, dịch sang tiếng Việt là “Hiệp hội ô tô Mỹ”.

AAA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng AAA là “American Automobile Association”.

Một số kiểu AAA viết tắt khác:
+ American Airlines Arena: Đấu trường hàng không Mỹ.
+ Auburn Adventist Academy: Học viện Cơ Đốc Phục Lâm.
+ Available, Accessible and Affordable: Có sẵn, có thể truy cập và giá cả phải chăng.
+ Australian Association of Accountants: Hiệp hội kế toán Úc.
+ Automated Airlift Analysis: Phân tích không vận tự động.
+ Authentication, Authorization, and Accounting: Xác thực, Ủy quyền và Kế toán.
+ Aces of ANSI Art: Ách nghệ thuật ANSI.
+ Acquisition Approval Authority: Cơ quan phê duyệt mua lại.
+ Action Awareness Alert: Cảnh báo nhận thức hành động.
+ Alternate Assembly Area: Khu vực lắp ráp thay thế.
+ Animal Acupuncture Academy: Học viện châm cứu động vật.
+ Aromatic Amino Acid: Axit amin thơm.
+ Association of Active Shareholders: Hiệp hội cổ đông tích cực (Pháp).
+ Allergy and Asthma Associates: Dị ứng và hen suyễn liên kết.
+ Automobile Association of Australia: Hiệp hội ô tô Úc.
+ Analytical and Advisory Assistance: Hỗ trợ phân tích và tư vấn.
+ American Audit Associates: Hiệp hội kiểm toán Mỹ.
+ Australian Archaeological Association Inc.: Hiệp hội khảo cổ Úc.
+ Accountability and Assessment: Trách nhiệm và đánh giá.
+ Amateur Athletic Association: Hiệp hội thể thao nghiệp dư (Anh).
+ African Action on AIDS: Hành động châu Phi về AIDS.
+ Animal Alcoholics Anonymous: Động vật nghiện rượu vô danh.
+ Athiest and Agnostic Association: Hiệp hội vô thần và bất khả tri.
+ American Academy of Actuaries: Học viện chuyên gia tính toán Mỹ.
+ Amino Acid Analysis: Phân tích axit amin.
+ Agro-Action Allemande: Tất cả các hành động nông nghiệp.
+ Annals of Archaeology and Anthropology: Biên niên sử khảo cổ học và nhân chủng học.
+ Austrian Automotive Association: Hiệp hội ô tô Áo.
+ American Accounting Association: Hiệp hội kế toán Mỹ.
+ Atlas of Ancient Archaeology: Atlas khảo cổ học.
+ American Allergy Association: Hiệp hội dị ứng Mỹ.
+ Advanced Acoustic Array: Mảng âm thanh nâng cao.
+ Anonymous Artists Army: Quân đội nghệ sĩ vô danh.
+ Association of Accountants and Auditors: Hiệp hội kế toán và kiểm toán viên.
+ Anti-Acronym Abuse: Lạm dụng chống viết tắt.
+ Authorization Accounting Activity: Hoạt động kế toán ủy quyền.
+ American Anthropological Association: Hiệp hội Nhân chủng học Hoa Kỳ.
+ Anti-Aircraft Artillery: Pháo phòng không.
+ Area Agency on Aging: Cơ quan lão hóa khu vực.
+ Album Adult Alternative: Album dành cho người lớn.
+ American Angus Association: American Angus Association.
+ American Arbitration Association: Hiệp hội Trọng tài Hoa Kỳ.
+ Advanced Acoustic Analysis: Phân tích âm thanh nâng cao.
+ Antique Airplane Association: Antique Airplane Association.
+ Assign Alternate Area: Chỉ định khu vực thay thế.
+ American Ambulance Association: Hiệp hội xe cứu thương Mỹ.
+ Anticipative Adaptive Array: Mảng thích ứng dự đoán.
+ Amyloid of Aging and Alzheimer Disease: Amyloid của bệnh lão hóa và bệnh Alzheimer.
+ American Academy of Audiology: Học viện Thính học Hoa Kỳ.
+ Ariana Afghan Airlines: Hãng hàng không Ariana Afghanistan.
+ Alien Adoption Agency: Cơ quan nhận con nuôi người nước ngoài.
+ Age Anaesthesia Association: Hiệp hội gây mê tuổi.
+ Awaiting Aircraft Availability: Đang chờ máy bay sẵn sàng.
+ Authorized Accounting Activity: Hoạt động kế toán ủy quyền.
+ Agricultural Adjustment Administration: Cục điều chỉnh nông nghiệp.
+ Assessment of Aircraft Attrition: Đánh giá sự tiêu hao máy bay.
+ American Armwrestling Association: Hiệp hội Armwlingling Mỹ.
+ Australian Automobile Association: Hiệp hội ô tô Úc.
+ Allocations, Assessments, and Analysis: Phân bổ, đánh giá và phân tích.
+ American Appraisal Associates: Hiệp hội thẩm định giá của Mỹ.
+ American Academy of Advertising: American Academy of Advertising.
+ Air Avenue of Approach: Đại lộ hàng không.
+ Australian Army Aviation: Hàng không quân đội Úc.
+ Aspen Achievement Academy: Học viện thành tích Aspen.
+ Area Aid Application: Đơn xin viện trợ khu vực.
+ Aircraft Alert Area: Khu vực cảnh báo máy bay.
+ Antique Automobile Association: Hiệp hội ô tô cổ.
+ Acute Anxiety Attack: Tấn công lo âu cấp tính.
+ AEGIS Acquisition Agent: Đại lý mua lại AEGIS.
+ Access Approval Authority: Cơ quan phê duyệt truy cập.
+ Armenian Assembly of America: Armenian Assembly of America.
+ Airport Airspace Analysis: Phân tích không phận sân bay.
+ African Awareness Association: Hiệp hội nâng cao nhận thức châu Phi.
+ Alaska Activities Adventures Plus Tours: Hoạt động Alaska Adventures Adventures Tours.
+ Army Audit Agency: Army Audit Agency.
+ ANSI Artists of America: Nghệ sĩ ANSI của Mỹ.
+ Battery Size: Kích thước pin.
+ Asian American Association: Hiệp hội người Mỹ gốc Á.
+ Arkansas Ambulance Association: Hiệp hội xe cứu thương Arkansas.
+ Association of Avatar Artists: Hiệp hội nghệ sĩ Avatar.
+ Adaptive Array Antenna: Anten mảng thích ứng.
+ Audit and Assurance: Kiểm toán và Đảm bảo.
+ Anesthesia Administration Assembly: Hội đồng gây mê.
+ Against Animal Abuse: Chống ngược đãi động vật.
+ Appraisers Association of America: Hiệp hội thẩm định viên Hoa Kỳ.
+ Advanced Aircraft Analysis: Advanced Aircraft Analysis.
...

Post Top Ad