AAB là gì? Ý nghĩa của từ aab - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 24 tháng 5, 2019

AAB là gì? Ý nghĩa của từ aab

Giải thích aab là gì và có ý nghĩa ra sao, từ aab là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

AAB là gì ?

AAB là “Average At Best” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ AAB

AAB có nghĩa “Average At Best”, dịch sang tiếng Việt là “Trung bình ở mức tốt nhất”.

AAB là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng AAB là “Above and Beyond”.

Một số kiểu AAB viết tắt khác:
Above And Beyond: trên và ngoài.
+ Air Assault Badge: Huy hiệu tấn công trên không.
+ Aalborg Boldspilklub: Aalborg Boldspilklub (Câu lạc bộ bóng đá ở Đan Mạch).
+ Associate of the Association of Bookeepers: Liên kết của Hiệp hội những người bảo vệ.
+ Anti-Aircraft Balloon: Khinh khí cầu.
+ Alumni Association Board: Hội đồng cựu sinh viên.
+ Aviation Armament Bulletin: Bản tin vũ khí hàng không.
+ Acquisition Accession Board: Hội đồng gia nhập.
+ All-to-All Broadcast: Phát sóng toàn diện.
+ Artichoke Advisory Board: Ban tư vấn atisô.
+ Administrative Appeals Board: Ban kháng cáo hành chính.
+ Aircraft Accident Board: Ban tai nạn máy bay.
+ Adaptive Angle Bias: Xu hướng góc thích ứng.
+ Automatic Alternative Billing: Thanh toán thay thế tự động.
+ Australian Army Band: Ban nhạc quân đội Úc.
+ Air Assault Brigade: Lữ đoàn không kích (Anh).
+ Army Aviation Board: Ban hàng không quân đội.
+ Airport Advisory Board: Ban cố vấn sân bay.
+ ABN Amro Bank: Ngân hàng ABN Amro.
+ Auto Answer Back: Tự động trả lời lại.
+ Alumni Advisory Board: Ban cố vấn cựu sinh viên.
+ Adaptive Antenna Block: Khối ăng ten thích ứng.
+ Asian American Brotherhood: Anh em người Mỹ gốc Á.
+ Akita Asahi Broadcasting: Phát thanh Akita Asahi (ở Nhật Bản).
+ Accreditation Advisory Board: Hội đồng tư vấn công nhận (ở Hồng Kông).
+ American Association of Bioanalysts: Hiệp hội phân tích sinh học Hoa Kỳ.
+ All About Bikes: Tất cả về xe đạp.
+ Aviano Air Base: Căn cứ không quân Aviano.
+ Anti-Aircraft Battery: Pin phòng không.
+ Acid-Alkaline Balance: Cân bằng axit-kiềm.
+ Average Available Bandwidth: Băng thông có sẵn trung bình.
+ Adult Antisocial Behavior: Hành vi chống đối xã hội dành cho người lớn.
+ Army Air Base: Căn cứ không quân.
+ Auditory Attentional Blink: Nháy mắt chú ý.
+ Alliance Agricole Belge: Liên minh Nông nghiệp Belole (Liên minh Nông nghiệp tại nước Bỉ).
...

Post Top Ad