Giải thích aac là gì và có ý nghĩa ra sao, từ aac là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.
AAC là gì ?
AAC là “Advanced Audio Coding” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ AAC
AAC có nghĩa “Advanced Audio Coding”, dịch sang tiếng Việt là “Mã hóa âm thanh nâng cao”.AAC là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng AAC là “Advanced Audio Coding”.Một số kiểu AAC viết tắt khác:
+ Animal Advisory Committee: Ủy ban tư vấn động vật.
+ Army Air Corps: Quân đoàn không quân (nước Anh).
+ Advanced Airspace Concept: Khái niệm không gian nâng cao.
+ Anesthesia Awareness Campaign: Chiến dịch nâng cao nhận thức gây mê.
+ Amateur Athletics Club: Câu lạc bộ điền kinh nghiệp dư.
+ Alaska Administrative Code: Bộ luật hành chính Alaska.
+ Austin Automation Center: Trung tâm tự động hóa Austin.
+ Advisory Audit Committee: Ủy ban kiểm toán tư vấn.
+ Asian Athletics Championships: Giải vô địch điền kinh châu Á.
+ Asian American Commission: Ủy ban người Mỹ gốc Á (ở Massachusetts).
+ Autonomous Activation Condition: Điều kiện kích hoạt tự động.
+ Armament Accuracy Check: Kiểm tra độ chính xác vũ khí.
+ African-American Council: Hội đồng người Mỹ gốc Phi.
+ Airborne Activity Confinement: Hoạt động trên không.
+ Autoclaved Aerated Concrete: Bê tông khí chưng áp.
+ American Academy of Chefs: Học viện đầu bếp Mỹ.
+ Average Acquisition Cost: Chi phí mua lại trung bình.
+ Acer America Corp.: Tập đoàn Acer America (ở San Jose, CA).
+ Aluminum Alloy Conductor: Dây dẫn hợp kim nhôm (một loại cáp).
+ Architecture Advisory Committee: Ban cố vấn kiến trúc.
+ Aeronautics Advisory Council: Hội đồng tư vấn hàng không.
+ Alaskan Air Command: Bộ chỉ huy không quân Alaska.
+ Academic Advisory Center: Trung tâm tư vấn học tập.
+ Alliance Atlantis Communications: Liên minh Atlantis Communications (ở Canada).
+ Automated Accounting System: Hệ thống kế toán tự động.
+ Automatic Air Conditioning: Điều hòa tự động (một tính năng ở ô tô).
+ Academy of Art College: Học viện nghệ thuật.
+ Assessment Accommodations Checklist: Danh sách đánh giá phòng ở (lĩnh vực giáo dục).
+ Annual Average Cost: Chi phí trung bình hàng năm.
+ Alberta Aviation Council: Hội đồng hàng không Alberta (ở Canada).
+ Antibiotic-Associated-Colitis: Kháng sinh-Liên kết-Viêm đại tràng.
+ Association of American Colleges: Hiệp hội các trường cao đẳng Hoa Kỳ.
+ Acquisition Advice Code: Mã tư vấn mua lại.
+ Automatic Attenuation Control: Điều khiển suy giảm tự động.
+ Accounting Advisory Council: Hội đồng tư vấn kế toán.
+ Adjusted Asphalt Content: Nội dung nhựa đường đã điều chỉnh.
+ Atlantic Arc Commission: Ủy ban Arc Atlantic.
+ Automotive Applications Committee: Ủy ban ứng dụng ô tô (Viện sắt thép Hoa Kỳ).
+ Aberdeen Aikido Club: Câu lạc bộ Aberdeen Aikido (Anh).
+ Army Acquisition Corps: Quân đoàn mua lại.
+ Advanced Audio Compression: Nén âm thanh nâng cao.
+ Acceptable Ambient Concentration: Nồng độ môi trường xung quanh chấp nhận được.
+ Automatic Approach Control: Điều khiển tiếp cận tự động.
+ Accessibility Advisory Council: Hội đồng tư vấn tiếp cận.
+ Aquaculture Association of Canada: Hiệp hội nuôi trồng thủy sản Canada.
+ Arizona Alzheimer's Consortium: Hiệp hội Alzheimer ở Arizona.
+ Australian Apprenticeship Centre: Trung tâm học nghề Úc.
+ Aquatic Animal Commision: Ủy ban Động vật Thủy sản.
+ Aircraft Armament Change: Thay đổi vũ khí máy bay.
+ Airborne Aircraft Controller: Máy bay điều khiển máy bay.
+ Advanced AERA Concepts: Khái niệm AERA nâng cao.
+ Activity Address Code: Mã địa chỉ hoạt động.
+ Accurate Automation Corporation: Tổng công ty tự động hóa chính xác.
+ Advance Acquisition Contract: Hợp đồng mua lại trước.
+ Advanced Armament Corporation: Tập đoàn vũ khí tiên tiến.
+ Australian Agricultural Council: Hội đồng nông nghiệp Úc.
+ Alkyl Ammonium Compound: Hợp chất kiềm Amoni.
+ Affiliated Acceptance Corporation: Tổng công ty chấp nhận.
+ Antimicrobial Agents and Chemotherapy: Đại lý kháng khuẩn và hóa trị liệu.
+ Accessibility Advisory Committee: Ủy ban tư vấn tiếp cận.
+ Amps Alternating Current: Dòng điện xoay chiều.
+ Association of Accredited Certifiers: Hiệp hội các chứng nhận được công nhận (ở Úc).
+ Automatic Aperture Control: Điều khiển khẩu độ tự động.
+ Atlanta Athletic Club: Câu lạc bộ thể thao Atlanta.
+ American Athletic Conference: Hội nghị thể thao Mỹ.
+ Audiology Awareness Campaign: Chiến dịch nâng cao nhận thức.
+ Athletic Advisory Council: Hội đồng tư vấn thể thao.
+ Action against Crime: Hành động chống tội phạm.
+ Adaptive Arithmetic Coding: Mã hóa số học thích ứng.
+ Aerial Ambulance Company: Công ty cứu thương trên không.
+ All African Convention: Tất cả hội nghị châu Phi.
+ Association Automobile Club: Hiệp hội ô tô (ở Pháp).
+ Mike Monroney Aeronautical Center: Trung tâm hàng không Mike Monroney.
+ Army Accessions Command: Bộ chỉ huy quân đội.
+ Assistant Area Commissioner: Trợ lý ủy viên khu vực.
+ Agility Association of Canada: Hiệp hội nhanh nhẹn Canada.
+ Agricultural Advisory Committee: Ủy ban tư vấn nông nghiệp.
+ Area Above the Curve: Khu vực phía trên đường cong.
+ Assignment Availability Code: Chuyển nhượng mã sẵn có.
+ American Adoption Congress: Hội nghị con nuôi Mỹ.
+ Accordion Association of Calgary: Hiệp hội Accordion của Calgary.
+ Australian Army Cadets: Quân đội Úc.
+ American Anglican Council: Hội đồng Anh giáo.
+ Augmentative and Alternative Communication: Truyền thông thay thế và thay thế.
+ AIDS Action Council: Hội đồng hành động phòng chống AIDS.
+ Advance Audio Coding: Mã hóa âm thanh nâng cao.
+ Applicant Assistance Center: Trung tâm hỗ trợ người nộp đơn.
+ Association for Assessment in Counseling: Hiệp hội đánh giá tư vấn.
+ Air Ambulance Company: Công ty cứu thương hàng không.
+ Albany Anthrocon: Bệnh than Albany.
+ Air Agency Certificate: Giấy chứng nhận đại lý hàng không.
+ Acculink Access Controller: Bộ điều khiển truy cập Acculink.
+ Appoint A Committee: Bổ nhiệm một ủy ban.
+ Anti-Aircraft: Phòng không.
+ Auxiliary Air Control: Kiểm soát không khí phụ trợ.
+ Account Activity Code: Mã hoạt động tài khoản.
+ Advanced Airborne Course: Khóa học nâng cao trên không.
+ All About Circuits: Tất cả về mạch.
+ Adaptive Antenna Control: Điều khiển anten thích ứng.
+ African Art Centre: Trung tâm nghệ thuật châu Phi (ở Nam Phi).
+ Airline Administrative Communications: Truyền thông hành chính hàng không.
+ Action Alliance for Children: Liên minh hành động vì trẻ em.
+ Alain Amghar Consultants: Tư vấn Alain Amghar.
+ Arthritis Advisory Committee: Ủy ban tư vấn viêm khớp.
+ Aviation Armament Change: Thay đổi vũ khí hàng không.
+ Abnormal Accruals: Tích lũy bất thường.
+ Advanced Access Control: Kiểm soát truy cập nâng cao.
+ Aerated Autoclaved Concrete: Bê tông khí có ga.
+ Art Academy of Cincinnati: Học viện nghệ thuật của Trung Quốc.
+ Alternative Asset Center: Trung tâm tài sản thay thế.
+ Actual Audible Chuckle: Thực tế Audle Chuckle.
+ Association of Airline Consolidators: Hiệp hội các nhà hợp nhất hàng không (ở Anh).
+ Actual Acquisition Cost: Chi phí mua lại thực tế.
+ Austrian Association of Cinematographers: Hiệp hội quay phim Áo.
+ Association of Asian Communicators: Hiệp hội các nhà giao tiếp châu Á.
+ Automatic Amplitude Control: Điều khiển biên độ tự động.
...