AAC là gì? Ý nghĩa của từ aac - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 24 tháng 5, 2019

AAC là gì? Ý nghĩa của từ aac

Giải thích aac là gì và có ý nghĩa ra sao, từ aac là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

AAC là gì ?

AAC là “Advanced Audio Coding” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ AAC

AAC có nghĩa “Advanced Audio Coding”, dịch sang tiếng Việt là “Mã hóa âm thanh nâng cao”.

AAC là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng AAC là “Advanced Audio Coding”.

Một số kiểu AAC viết tắt khác:
+ Animal Advisory Committee: Ủy ban tư vấn động vật.
+ Army Air Corps: Quân đoàn không quân (nước Anh).
+ Advanced Airspace Concept: Khái niệm không gian nâng cao.
+ Anesthesia Awareness Campaign: Chiến dịch nâng cao nhận thức gây mê.
+ Amateur Athletics Club: Câu lạc bộ điền kinh nghiệp dư.
+ Alaska Administrative Code: Bộ luật hành chính Alaska.
+ Austin Automation Center: Trung tâm tự động hóa Austin.
+ Advisory Audit Committee: Ủy ban kiểm toán tư vấn.
+ Asian Athletics Championships: Giải vô địch điền kinh châu Á.
+ Asian American Commission: Ủy ban người Mỹ gốc Á (ở Massachusetts).
+ Autonomous Activation Condition: Điều kiện kích hoạt tự động.
+ Armament Accuracy Check: Kiểm tra độ chính xác vũ khí.
+ African-American Council: Hội đồng người Mỹ gốc Phi.
+ Airborne Activity Confinement: Hoạt động trên không.
+ Autoclaved Aerated Concrete: Bê tông khí chưng áp.
+ American Academy of Chefs: Học viện đầu bếp Mỹ.
+ Average Acquisition Cost: Chi phí mua lại trung bình.
+ Acer America Corp.: Tập đoàn Acer America (ở San Jose, CA).
+ Aluminum Alloy Conductor: Dây dẫn hợp kim nhôm (một loại cáp).
+ Architecture Advisory Committee: Ban cố vấn kiến ​​trúc.
+ Aeronautics Advisory Council: Hội đồng tư vấn hàng không.
+ Alaskan Air Command: Bộ chỉ huy không quân Alaska.
+ Academic Advisory Center: Trung tâm tư vấn học tập.
+ Alliance Atlantis Communications: Liên minh Atlantis Communications (ở Canada).
+ Automated Accounting System: Hệ thống kế toán tự động.
+ Automatic Air Conditioning: Điều hòa tự động (một tính năng ở ô tô).
+ Academy of Art College: Học viện nghệ thuật.
+ Assessment Accommodations Checklist: Danh sách đánh giá phòng ở (lĩnh vực giáo dục).
+ Annual Average Cost: Chi phí trung bình hàng năm.
+ Alberta Aviation Council: Hội đồng hàng không Alberta (ở Canada).
+ Antibiotic-Associated-Colitis: Kháng sinh-Liên kết-Viêm đại tràng.
+ Association of American Colleges: Hiệp hội các trường cao đẳng Hoa Kỳ.
+ Acquisition Advice Code: Mã tư vấn mua lại.
+ Automatic Attenuation Control: Điều khiển suy giảm tự động.
+ Accounting Advisory Council: Hội đồng tư vấn kế toán.
+ Adjusted Asphalt Content: Nội dung nhựa đường đã điều chỉnh.
+ Atlantic Arc Commission: Ủy ban Arc Atlantic.
+ Automotive Applications Committee: Ủy ban ứng dụng ô tô (Viện sắt thép Hoa Kỳ).
+ Aberdeen Aikido Club: Câu lạc bộ Aberdeen Aikido (Anh).
+ Army Acquisition Corps: Quân đoàn mua lại.
+ Advanced Audio Compression: Nén âm thanh nâng cao.
+ Acceptable Ambient Concentration: Nồng độ môi trường xung quanh chấp nhận được.
+ Automatic Approach Control: Điều khiển tiếp cận tự động.
+ Accessibility Advisory Council: Hội đồng tư vấn tiếp cận.
+ Aquaculture Association of Canada: Hiệp hội nuôi trồng thủy sản Canada.
+ Arizona Alzheimer's Consortium: Hiệp hội Alzheimer ở ​​Arizona.
+ Australian Apprenticeship Centre: Trung tâm học nghề Úc.
+ Aquatic Animal Commision: Ủy ban Động vật Thủy sản.
+ Aircraft Armament Change: Thay đổi vũ khí máy bay.
+ Airborne Aircraft Controller: Máy bay điều khiển máy bay.
+ Advanced AERA Concepts: Khái niệm AERA nâng cao.
+ Activity Address Code: Mã địa chỉ hoạt động.
+ Accurate Automation Corporation: Tổng công ty tự động hóa chính xác.
+ Advance Acquisition Contract: Hợp đồng mua lại trước.
+ Advanced Armament Corporation: Tập đoàn vũ khí tiên tiến.
+ Australian Agricultural Council: Hội đồng nông nghiệp Úc.
+ Alkyl Ammonium Compound: Hợp chất kiềm Amoni.
+ Affiliated Acceptance Corporation: Tổng công ty chấp nhận.
+ Antimicrobial Agents and Chemotherapy: Đại lý kháng khuẩn và hóa trị liệu.
+ Accessibility Advisory Committee: Ủy ban tư vấn tiếp cận.
+ Amps Alternating Current: Dòng điện xoay chiều.
+ Association of Accredited Certifiers: Hiệp hội các chứng nhận được công nhận (ở Úc).
+ Automatic Aperture Control: Điều khiển khẩu độ tự động.
+ Atlanta Athletic Club: Câu lạc bộ thể thao Atlanta.
+ American Athletic Conference: Hội nghị thể thao Mỹ.
+ Audiology Awareness Campaign: Chiến dịch nâng cao nhận thức.
+ Athletic Advisory Council: Hội đồng tư vấn thể thao.
+ Action against Crime: Hành động chống tội phạm.
+ Adaptive Arithmetic Coding: Mã hóa số học thích ứng.
+ Aerial Ambulance Company: Công ty cứu thương trên không.
+ All African Convention: Tất cả hội nghị châu Phi.
+ Association Automobile Club: Hiệp hội ô tô (ở Pháp).
+ Mike Monroney Aeronautical Center: Trung tâm hàng không Mike Monroney.
+ Army Accessions Command: Bộ chỉ huy quân đội.
+ Assistant Area Commissioner: Trợ lý ủy viên khu vực.
+ Agility Association of Canada: Hiệp hội nhanh nhẹn Canada.
+ Agricultural Advisory Committee: Ủy ban tư vấn nông nghiệp.
+ Area Above the Curve: Khu vực phía trên đường cong.
+ Assignment Availability Code: Chuyển nhượng mã sẵn có.
+ American Adoption Congress: Hội nghị con nuôi Mỹ.
+ Accordion Association of Calgary: Hiệp hội Accordion của Calgary.
+ Australian Army Cadets: Quân đội Úc.
+ American Anglican Council: Hội đồng Anh giáo.
+ Augmentative and Alternative Communication: Truyền thông thay thế và thay thế.
+ AIDS Action Council: Hội đồng hành động phòng chống AIDS.
+ Advance Audio Coding: Mã hóa âm thanh nâng cao.
+ Applicant Assistance Center: Trung tâm hỗ trợ người nộp đơn.
+ Association for Assessment in Counseling: Hiệp hội đánh giá tư vấn.
+ Air Ambulance Company: Công ty cứu thương hàng không.
+ Albany Anthrocon: Bệnh than Albany.
+ Air Agency Certificate: Giấy chứng nhận đại lý hàng không.
+ Acculink Access Controller: Bộ điều khiển truy cập Acculink.
+ Appoint A Committee: Bổ nhiệm một ủy ban.
+ Anti-Aircraft: Phòng không.
+ Auxiliary Air Control: Kiểm soát không khí phụ trợ.
+ Account Activity Code: Mã hoạt động tài khoản.
+ Advanced Airborne Course: Khóa học nâng cao trên không.
+ All About Circuits: Tất cả về mạch.
+ Adaptive Antenna Control: Điều khiển anten thích ứng.
+ African Art Centre: Trung tâm nghệ thuật châu Phi (ở Nam Phi).
+ Airline Administrative Communications: Truyền thông hành chính hàng không.
+ Action Alliance for Children: Liên minh hành động vì trẻ em.
+ Alain Amghar Consultants: Tư vấn Alain Amghar.
+ Arthritis Advisory Committee: Ủy ban tư vấn viêm khớp.
+ Aviation Armament Change: Thay đổi vũ khí hàng không.
+ Abnormal Accruals: Tích lũy bất thường.
+ Advanced Access Control: Kiểm soát truy cập nâng cao.
+ Aerated Autoclaved Concrete: Bê tông khí có ga.
+ Art Academy of Cincinnati: Học viện nghệ thuật của Trung Quốc.
+ Alternative Asset Center: Trung tâm tài sản thay thế.
+ Actual Audible Chuckle: Thực tế Audle Chuckle.
+ Association of Airline Consolidators: Hiệp hội các nhà hợp nhất hàng không (ở Anh).
+ Actual Acquisition Cost: Chi phí mua lại thực tế.
+ Austrian Association of Cinematographers: Hiệp hội quay phim Áo.
+ Association of Asian Communicators: Hiệp hội các nhà giao tiếp châu Á.
+ Automatic Amplitude Control: Điều khiển biên độ tự động.
...

Post Top Ad