Giải thích cof là gì và có ý nghĩa ra sao, từ cof là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.
COF là gì ?
COF là “Cost of Funds” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ COF
COF có nghĩa “Cost of Funds”, dịch sang tiếng Việt là “Chi phí vốn”.COF là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng COF là “Cost of Funds”.Một số kiểu COF viết tắt khác:
+ County Operated Facility: Cơ sở điều hành quận.
+ Confirmation Order Form: Mẫu đơn đặt hàng xác nhận.
+ Crazy Old Fart: Rối rắm già.
+ Civilian Objective Force: Lực lượng khách quan dân sự.
+ Covered Offshore Facility: Cơ sở ngoài khơi được bảo hiểm.
+ Church of Freethought: Nhà thờ Freeth think.
+ Council On Foundations: Hội đồng thành lập.
+ Chip on Film: Chip trên phim.
+ Celebrities of Facebook: Người nổi tiếng của Facebook.
+ Company Operations Facility: Cơ sở hoạt động của công ty.
+ Central Operating Facilities: Cơ sở điều hành trung tâm.
+ Canadian Orienteering Federation: Liên đoàn định hướng Canada.
+ Classroom Of the Future: Lớp học của tương lai.
+ Certificate of Fitness: Giấy chứng nhận sức khoẻ.
+ Common Output File: Tập tin đầu ra chung.
+ Center on the Family: Trung tâm gia đình.
+ College of Fisheries: Cao đẳng nghề cá.
+ Coloplast Ostomy Forum: Diễn đàn Coloplast Ostomy.
+ Chamber of Fear: Phòng sợ hãi.
+ Consumer Oriented Fabrics: Vải định hướng tiêu dùng.
+ Cost of Freight: Chi phí vận chuyển hàng hóa.
+ Customer Order Fulfillment: Hoàn thành đơn đặt hàng của khách hàng.
+ Central Operations Facility: Cơ sở hoạt động trung tâm.
+ Council of Fellows: Hội đồng nghiên cứu sinh.
+ College Opportunity Fund: Quỹ cơ hội đại học.
+ Columbus Operating Facility: Cơ sở điều hành Columbus.
+ Coefficient of Friction: Hệ số ma sát.
+ Columbus Orbital Facility: Cơ sở quỹ đạo Columbus.
+ Construction Of Facility: Xây dựng cơ sở.
+ Channel Output Feedback: Phản hồi đầu ra kênh.
+ Complete Organic Fertilizer: Phân bón hữu cơ hoàn chỉnh.
+ Committee on Faculty: Ủy ban khoa.
...