CPD là gì? Ý nghĩa của từ cpd - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 28 tháng 5, 2019

CPD là gì? Ý nghĩa của từ cpd

Giải thích cpd là gì và có ý nghĩa ra sao, từ cpd là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

CPD là gì ?

CPD là “Continuing Professional Development” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CPD

CPD có nghĩa “Continuing Professional Development”, dịch sang tiếng Việt là “Tiếp tục phát triển theo lối chuyên nghiệp”.

CPD là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CPD là “Continuing Professional Development”.

Một số kiểu CPD viết tắt khác:
+ Cost per Dollar: Chi phí cho mỗi đô la.
+ Cost per Duration: Chi phí trên thời lượng.
+ Contact Potential Difference: Liên hệ với sự khác biệt tiềm năng.
+ Certified Pure Puppy Database: Cơ sở dữ liệu chó con tinh khiết được chứng nhận.
+ Continuous Personal Development: Phát triển cá nhân liên tục.
+ Collaborative Product Development: Phát triển sản phẩm hợp tác.
+ Centro Português de Design: Trung tâm thiết kế Português de.
+ Converter, Pulse to DC Voltage: Chuyển đổi, xung sang điện áp DC.
+ Cabbage Patch Doctor: Bác sĩ vá bắp cải.
+ Consolidated Procurement Directive: Chỉ thị mua sắm hợp nhất.
+ Cephalopelvic Disproportion: Mất cân bằng cephalopelvic.
+ Comprehensive Program of Disarmament: Chương trình giải trừ quân bị toàn diện.
+ Continuous Peritoneal Dialysis: Lọc màng bụng liên tục.
+ Capacitance Power Dissipation: Điện dung tiêu tán.
+ Certificate in Production Design: Chứng chỉ thiết kế sản xuất.
+ California Police Department: Sở cảnh sát California.
+ Customer Premise Device: Thiết bị tiền đề của khách hàng.
+ Commercial Printing Division: Phòng in thương mại.
+ Commissioning Plan Document: Tài liệu kế hoạch vận hành.
+ Critical Point Drying: Điểm khô quan trọng.
+ Coordinated Product Definition: Định nghĩa sản phẩm phối hợp.
+ Cards Per Day: Thẻ mỗi ngày.
+ Computer Program Development: Phát triển chương trình máy tính.
+ Certified Plumbing Designer: Nhà thiết kế hệ thống nước được chứng nhận.
+ Congressional Presentation Document: Tài liệu trình bày của Quốc hội.
+ Cerebelloparenchymal Disorder: Rối loạn tiểu não.
+ Compound: Hợp chất.
+ Center for Persons with Disabilities: Trung tâm dành cho người khuyết tật.
+ Common Picture Display: Hiển thị hình ảnh phổ biến.
+ Civilian Personnel Directorate: Ban nhân sự dân sự.
+ Charged Particle Detector: Máy dò hạt tích điện.
+ Commission on Presidential Debates: Ủy ban về tranh luận tổng thống.
+ Center for Professional Development: Trung tâm phát triển chuyên nghiệp.
+ College for Professional Development: Cao đẳng phát triển chuyên nghiệp.
+ Construction Products Directive: Chỉ thị sản phẩm xây dựng.
+ Crime Prevention Division: Phòng chống tội phạm.
+ Concurrent Product Development: Phát triển sản phẩm đồng thời.
+ Conto Pro Diverse: Đa dạng Conto Pro.
+ Circuit Protection Device: Thiết bị bảo vệ mạch.
+ Community Planning & Development: Kế hoạch và phát triển cộng đồng.
+ Center for the Public Domain: Trung tâm cho miền công cộng.
+ Chicago Police Department: Sở cảnh sát Chicago.
+ Consolidated Programming Document: Tài liệu lập trình hợp nhất.
+ Competitive Professional Development: Phát triển chuyên môn cạnh tranh.
+ Critical Path Delay: Độ trễ đường dẫn quan trọng.
+ Committee on the Present Danger: Ủy ban về nguy cơ hiện tại.
+ Collections Premieres Düsseldorf: Bộ sưu tập ra mắt Düsseldorf.
+ Clinical Psychology Division: Khoa Tâm lý học lâm sàng.
+ Central Police District: Khu cảnh sát trung tâm.
+ Cyclobutane Pyrimidine Dimers: Cyclobutane Pyrimidine.
+ Central Postal Directory: Thư mục trung tâm.
+ Capabilities Production Document: Tài liệu sản xuất khả năng.
+ Chronic Pulmonary Disease: Bệnh phổi mãn tính.
+ Conditional Probability Density: Mật độ xác suất có điều kiện.
+ Customers Per Day: Khách hàng mỗi ngày.
+ Collection Processing Dissemination: Bộ sưu tập Xử lý Phổ biến.
...

Post Top Ad