STS là gì? Ý nghĩa của từ sts - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Ba, 28 tháng 5, 2019

STS là gì? Ý nghĩa của từ sts

Giải thích sts là gì và có ý nghĩa ra sao, từ sts là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

STS là gì ?

STS là “Space Transportation System” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ STS

STS có nghĩa “Space Transportation System”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống giao thông không gian”.

STS là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng STS là “Space Transportation System”.

Một số kiểu STS viết tắt khác:
+ Smirk To Self: tự cười nhếch mép.
+ Service to Self: Tự phục vụ.
+ Spoke Too Soon: Nói quá sớm.
+ Sad To Say: Buồn để nói.
+ So To Speak: Nói như vậy.
+ Simultaneous Translation Services: Dịch vụ dịch thuật đồng thời.
+ Student Transcript System: Hệ thống bảng điểm học sinh.
+ Shared Telecommunications System: Hệ thống viễn thông chia sẻ.
+ Saskatoon Transit Service: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa tại Canada.
+ Sister to Sister: Chị với chị.
+ SONET Terminal Server: Máy chủ đầu cuối SONET.
+ Solutions Technology and Software Inc: Giải pháp Công nghệ và Phần mềm.
+ Ski Touring Section: Phần du lịch trượt tuyết.
+ Simple Template System: Hệ thống mẫu đơn giản.
+ Space-Time-Space: Không gian-thời gian-không gian.
+ Second Tier Supplier: Nhà cung cấp cấp hai.
+ Shipboard Technical Support: Hỗ trợ kỹ thuật tàu.
+ Subscription Television Service: Dịch vụ truyền hình đăng ký.
+ Science Talent Search: Tìm kiếm tài năng khoa học.
+ Support Ticket System: Hệ thống vé hỗ trợ.
+ Scholastic Testing Service: Dịch vụ kiểm tra Scholastic.
+ Specialty Training Standard: Tiêu chuẩn đào tạo đặc biệt.
+ Student Theological Society: Hội thần học sinh viên.
+ Ship to Ship: Tàu đến tàu.
+ Space Tourism Society: Hiệp hội du lịch vũ trụ.
+ Single Trusted System: Hệ thống tin cậy duy nhất.
+ Severn Trent System: Hệ thống Severn Trent.
+ Signal Transduction Society: Hội truyền tín hiệu.
+ Science and Technology Studies: Nghiên cứu khoa học và công nghệ.
+ Stone Table Software: Phần mềm bảng đá.
+ Soft Tissue Swelling: Sưng mô mềm.
+ Serologic Test for Syphilis: Xét nghiệm huyết thanh cho bệnh giang mai.
+ Synergy Teleconferencing System: Hệ thống hội nghị truyền hình Synergy.
+ System Test Set: Bộ kiểm tra hệ thống.
+ Solar Thruster Sailor: Thủy thủ mặt trời.
+ Solar Thermal System: Hệ thống nhiệt mặt trời.
+ Steiner Triple System: Hệ thống ba Steiner.
+ Socio-Technical Perspective: Quan điểm xã hội-kỹ thuật.
+ Standard Technical Specifications: Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn.
+ Stockpile-to-Target Sequence: Chuỗi dự trữ theo mục tiêu.
+ Stanislavsky Theater Studio: Xưởng hát Stanislavsky.
+ System Technology Support: Hỗ trợ công nghệ hệ thống.
+ Second Temple Synagogues: Giáo đường Do Thái thứ hai.
+ Ship-to-Shore: Tàu đến bờ.
+ Sandusky Transit System: Hệ thống vận chuyển Sandusky.
+ Science and Technology for Sustainability: Khoa học và Công nghệ cho sự bền vững.
+ Security Termination Statement: Tuyên bố chấm dứt an ninh.
+ Scholarly Technology Services: Dịch vụ công nghệ học thuật.
+ Sports Training System: Hệ thống đào tạo thể thao.
+ Strategic Test Solutions: Giải pháp kiểm tra chiến lược.
+ Special Thematic Sessions: Phiên chuyên đề đặc biệt.
+ Star Separator: Dấu tách sao.
+ Soft Tissue Sarcoma: Sarcoma mô mềm.
+ Smalltalk Solutions: Giải pháp Smalltalk.
+ Significant Threshold Shift: Thay đổi ngưỡng đáng kể.
+ Shared Tenant Services: Dịch vụ thuê nhà chung.
+ Strategic Training Squadron: Phi đội huấn luyện chiến lược.
+ single tree search: tìm kiếm cây đơn.
+ SharePoint Team Services: Dịch vụ nhóm SharePoint.
+ Shuttle Transportation System: Hệ thống giao thông đưa đón.
+ Scanning Tunneling Spectroscopy: Quang phổ quét đường hầm.
+ Steps To Success: Các bước để thành công.
+ Special Transportation Service: Dịch vụ vận tải đặc biệt.
+ Specialized Turbine Services: Dịch vụ tuabin chuyên dụng.
+ Severe Tropical Storm: Bão nhiệt đới nghiêm trọng.
+ Satellite Television Service: Dịch vụ truyền hình vệ tinh.
+ Strength Through Science: Sức mạnh thông qua khoa học.
+ Special Tactics Squadron: Phi đội chiến thuật đặc biệt.
+ Silicon Tracking System: Hệ thống theo dõi silicon.
+ Short-Term Systematic Variance: Phương sai hệ thống ngắn hạn.
+ Synchronous Transport Signal: Tín hiệu vận chuyển đồng bộ.
+ Submissions Tracking System: Hệ thống theo dõi đệ trình.
+ Student Timetable System: Hệ thống thời khóa biểu của sinh viên.
+ Seal Team Six: Con dấu đội Sáu.
+ Secured Transaction Section: Phần giao dịch bảo đảm.
+ Secure Terminal Servers: Máy chủ đầu cuối an toàn.
+ Secure Technology Solutions Inc: Giải pháp công nghệ bảo mật.
+ Specialized Treatment Service: Dịch vụ điều trị chuyên khoa.
+ Salary Table Setup: Thiết lập bảng lương.
+ Support This Site: Hỗ trợ trang web này.
+ Servo-actuator Test Station: Trạm kiểm tra bộ truyền động servo.
+ Station-To-Station Protocol: Giao thức trạm đến trạm.
+ Software Test Specialist: Chuyên gia kiểm thử phần mềm.
+ Submarine Technology Symposium: Hội nghị chuyên đề công nghệ tàu ngầm.
+ Science, Technology and Society: Khoa học, Công nghệ và Xã hội.
+ Student Training Station: Trạm đào tạo sinh viên.
+ Surface To Surface: Bề mặt.
+ Schuylkill Transportation Systems: Hệ thống giao thông Schuylkill.
+ Secure Telephone System: Hệ thống điện thoại an toàn.
+ Southeast Tourism Society: Hiệp hội du lịch Đông Nam.
+ Student Telephone Services: Dịch vụ điện thoại sinh viên.
+ Special Travel Service: Dịch vụ du lịch đặc biệt.
+ Smalltalk Systems: Hệ thống Smalltalk.
+ Sit-To-Stand: Ngồi-đến-đứng.
+ Special Tactical Services: Dịch vụ chiến thuật đặc biệt.
+ Socio-Technical System: Hệ thống kỹ thuật xã hội.
+ Software Technical Specification: Thông số kỹ thuật phần mềm.
+ Sworn to Secrecy: Tuyên thệ giữ bí mật.
+ Society of Thoracic Surgeons: Hiệp hội bác sĩ phẫu thuật lồng ngực.
+ Sequence Tagged Site: Trang web được gắn thẻ trình tự.
+ Sentence To Serve: Câu để phục vụ.
+ System Technical Support: Hỗ trợ kỹ thuật hệ thống.
+ Society for Textual Scholarship: Hiệp hội học bổng văn bản.
+ Select Timing Service: Chọn dịch vụ thời gian.
+ Solar Terrestrial Science: Khoa học mặt đất.
+ Static Transfer Switch: Chuyển mạch tĩnh.
+ Sensor to Shooter: Cảm biến để bắn súng.
+ Smalltalk Session: Phiên họp Smalltalk.
+ System to Standard: Hệ thống đạt tiêu chuẩn.
+ Scientific Telephone Samples: Mẫu điện thoại khoa học.
+ Smell the Smoke: Khói Khói.
+ Source Transfer Switch: Chuyển đổi nguồn.
+ Siemens Transportation Systems, Inc.: Hệ thống Giao thông vận tải, Inc..
+ Simplified Tax System: Hệ thống thuế đơn giản hóa.
+ Site Tracking System: Hệ thống theo dõi trang web.
+ Service Technicians Society: Hiệp hội kỹ thuật viên dịch vụ.
+ Student Technology Services: Dịch vụ công nghệ sinh viên.
+ Steam Translation Server: Máy chủ dịch hơi.
+ Security Token Service: Dịch vụ mã thông báo bảo mật.
+ Somerset Tire Service Inc: Dịch vụ lốp Somerset.
...

Post Top Ad