CSI là gì? Ý nghĩa của từ csi - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Tư, 29 tháng 5, 2019

CSI là gì? Ý nghĩa của từ csi

Giải thích csi là gì và có ý nghĩa ra sao, từ csi là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

CSI là gì ?

CSI là “Crime Scene Investigation” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CSI

CSI có nghĩa “Crime Scene Investigation”, dịch sang tiếng Việt là “Điều tra hiện trường vụ án (tên một chương trình truyền hình trên kênh CBS của Mỹ)”.

CSI là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CSI là “Crime Scene Investigation”.

Một số kiểu CSI viết tắt khác:
+ Combat System Integration: Tích hợp hệ thống chiến đấu.
+ Customer Satisfaction Index: chỉ số hài lòng của khách hàng.
+ Customer Service Index: Chỉ số dịch vụ khách hàng.
+ Customer Services International: Dịch vụ khách hàng quốc tế.
+ ChildSafe International: An toàn quốc tế.
+ Critical Success Index: Chỉ số thành công quan trọng.
+ Construction Specifications Institute: Viện thông số kỹ thuật xây dựng.
+ Cytoplasmic Sperm Injection: Tiêm tinh trùng tế bào chất.
+ Can't Say It: Không thể nói.
+ Carrier Scale Internetworking: Mạng lưới nhà cung cấp quy mô.
+ Chemical Shift Index: Chỉ số dịch chuyển hóa học.
+ Canadian Securities Institute: Học viện chứng khoán Canada.
+ Common Sense Initiative: Sáng kiến ​​ý thức chung.
+ Convergence Sublayer Indicator: Chỉ số lớp con hội tụ.
+ Caregiver Strain Index: Chỉ số người chăm sóc.
+ Computer Society of India: Hiệp hội máy tính Ấn Độ.
+ Collision Safety Institute: Viện an toàn va chạm.
+ Community of Independent States: Cộng đồng các quốc gia độc lập.
+ Communication Sciences Institute: Viện khoa học truyền thông.
+ Command String Interpreter: Trình thông dịch chuỗi lệnh.
+ Computer Supported Instruction: Hướng dẫn hỗ trợ máy tính.
+ Critical Safety Item: Mục an toàn quan trọng.
+ Contrast Source-Inversion: Tương phản nguồn-đảo ngược.
+ Cholesterol Saturation Index: Chỉ số bão hòa cholesterol.
+ Corporate Social Involvement: Sự tham gia của xã hội.
+ Consumer Sentiment Index: Chỉ số tâm lý tiêu dùng.
+ Charter Schools Institute: Học viện điều lệ.
+ Cetacean Society International: Hiệp hội quốc tế Cetacean.
+ Canadian Society for Immunology: Hiệp hội Miễn dịch học Canada.
+ Cardiological Society of India: Hiệp hội Tim mạch Ấn Độ.
+ Compact Source Iodide: Iodide nguồn nhỏ gọn.
+ Consortium for Service Innovation: Hiệp hội đổi mới dịch vụ.
+ Customer Satisfaction Initiative: Sáng kiến ​​hài lòng của khách hàng.
+ Certified Satellite Installer: Trình cài đặt vệ tinh được chứng nhận.
+ Customer Service Inquiry: Yêu cầu dịch vụ khách hàng.
+ Church of South India: Nhà thờ Nam Ấn.
+ Control Sequence Introducer: Trình tự điều khiển giới thiệu.
+ Causal Side Information: Thông tin bên nhân quả.
+ Computer Security Institute: Viện bảo mật máy tính.
+ Customer Support Identification: Nhận dạng hỗ trợ khách hàng.
+ Can't Spell It: Không thể đánh vần nó.
+ Crowbar Swinging Idiots: Ngốc lắc lư.
+ Customer Service Issue: Issue Dịch vụ khách hàng.
+ Channel State Information: Thông tin nhà nước kênh.
+ Critter Scene Investigation: Điều tra cảnh Critter.
+ Compliance Sampling Inspection: Kiểm tra lấy mẫu tuân thủ.
+ Center for Social Inclusion: Trung tâm hòa nhập xã hội.
+ Combat Studies Institute: Viện nghiên cứu chiến đấu.
+ Conditional Symmetric Instability: Sự bất ổn đối xứng có điều kiện.
+ Centre for Sociology of Innovation: Trung tâm xã hội học đổi mới.
+ Computer Systems Integration: Tích hợp hệ thống máy tính.
+ Consumer Safety Inspector: Thanh tra an toàn tiêu dùng.
+ Crash Scene Investigation: Điều tra hiện trường vụ tai nạn.
+ Codeset Independence: Codet Độc lập.
+ Canadian Society of Immigration: Hiệp hội nhập cư Canada.
+ California Solar Initiative: Sáng kiến ​​năng lượng mặt trời California.
+ Coral Sea Islands: Quần đảo Biển San Hô.
+ Controls/Structures Interaction: Điều khiển / Cấu trúc tương tác.
+ Client Server Interface: Giao diện máy chủ.
+ Coalition of Service Industries: Liên minh các ngành công nghiệp dịch vụ.
+ Can't Stand Idiots: Không thể đứng ngốc.
+ Civil Society International: Xã hội dân sự quốc tế.
+ College Student Insurance: Bảo hiểm sinh viên đại học.
+ Chicago Systemic Initiative: Sáng kiến ​​hệ thống Chicago.
+ CAMEL Subscription Information: Thông tin đăng ký CAMEL.
+ Coastal and Small Islands: Quần đảo ven biển và nhỏ.
+ Cyber Security Integrators: Các nhà tích hợp an ninh mạng.
+ Chemical Substances Inventory: Hóa chất tồn kho.
+ Commercial Satellite Imagery: Hình ảnh vệ tinh thương mại.
+ Crime Stoppers International: Ngăn chặn tội phạm quốc tế.
+ Center for School Improvement: Trung tâm cải tiến trường học.
+ Creative Specialties International: Đặc sản sáng tạo quốc tế.
+ Crime Scene Investigator: Hiện trường điều tra vụ án.
+ Christian Schools International: Christian School International.
+ Canadian Sugar Institute: Viện đường Canada.
+ Christian Solidarity International: Christian Đoàn kết quốc tế.
...

Post Top Ad