CSN là gì? Ý nghĩa của từ csn - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Sáu, 31 tháng 5, 2019

CSN là gì? Ý nghĩa của từ csn

Giải thích csn là gì và có ý nghĩa ra sao, từ csn là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

csn la gi

CSN là gì ?

CSN là “Customer Service Number” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ CSN

CSN có nghĩa “Customer Service Number”, dịch sang tiếng Việt là “Số dịch vụ khách hàng”.

CSN là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng CSN là “Customer Service Number”.

Một số kiểu CSN viết tắt khác:
+ Cancer Survivors Network: Mạng lưới người sống sót sau ung thư.
+ Channel Sequence Number: Số thứ tự kênh.
+ Congregation of the Sisters of Nazareth: Cộng đoàn chị em Nazareth.
+ Configuration Sequence Number: Số thứ tự cấu hình.
+ Canadian Stamp News: Tin tức tem Canada.
+ Children with Special Needs: Trẻ em có nhu cầu đặc biệt.
+ Card Select Number: Thẻ chọn số.
+ Coopérant du Service National: Coopérant du Dịch vụ quốc gia.
+ Custom Switched Network: Mạng chuyển đổi tùy chỉnh.
+ Corporate Social Network: Mạng xã hội doanh nghiệp.
+ Confederate States Navy: Hải quân liên bang.
+ Circuit Symbol Number: Số ký hiệu mạch.
+ Chicago Software News: Tin tức phần mềm Chicago.
+ Community Services Network: Mạng dịch vụ cộng đồng.
+ Client-Server Network: Mạng máy khách-máy chủ.
+ Contract Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật hợp đồng.
+ Contract Serial Number: Số sê-ri hợp đồng.
+ Connecting the Soldier to the Network: Kết nối người lính với mạng.
+ Community Staff Nurse: Y tá nhân viên cộng đồng.
+ Calvary Satellite Network: Mạng vệ tinh Calvary.
+ Certified Sports Nutritionist: Chứng nhận dinh dưỡng thể thao.
+ Catalog Sequence Number: Số thứ tự danh mục.
+ Contact Serial Number: Số liên lạc.
+ Canadian Syringomyelia Network: Mạng lưới Syringomyelia của Canada.
+ Cable Shopping Network: Mạng mua sắm cáp.
+ Civil Society Networks: Mạng xã hội dân sự.
+ Citrix Solutions Network: Mạng giải pháp Citrix.
+ Castle Nursing Homes: Nhà dưỡng lão.
+ Canada Stockwatch News: Tin tức chứng khoán Canada.
+ Children's Safety Network: Mạng lưới an toàn cho trẻ em.
+ Certified School Nurse: Y tá trường được chứng nhận.
+ Celebrity Scene News: Người nổi tiếng tin tức cảnh.
+ Canadian Stroke Network: Mạng đột quỵ Canada.
+ Cropping Systems Network: Hệ thống cắt.
+ Czech State Norm: Tiêu chuẩn nhà nước Séc.
+ Colorado Soccer Net: Mạng lưới bóng đá Colorado.
+ Circuit-Switched Network: Mạng chuyển mạch.
+ Clinical Support Nurse: Y tá hỗ trợ lâm sàng.
...

Post Top Ad