Giải thích prv là gì và có ý nghĩa ra sao, từ prv là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.
PRV là gì ?
PRV là “Pressure Reducing Valve” trong tiếng Anh.Ý nghĩa của từ PRV
PRV có nghĩa “Pressure Reducing Valve”, dịch sang tiếng Việt là “Van giảm áp”.PRV là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng PRV là “Pressure Reducing Valve”.Một số kiểu PRV viết tắt khác:
+ Private: Riêng tư.
+ Pipe Rupture Valve: Van ống.
+ Priority Review Voucher: Phiếu đánh giá ưu tiên.
+ Personnel Recovery Vehicle: Xe phục hồi nhân sự.
+ Pearl River Valley Railroad Company: Công ty đường sắt Pearl River Valley.
+ Plant Replacement Value: Giá trị thay thế của nhà máy.
+ Pressure Regulating/Regulator Valve: Van điều chỉnh áp suất.
+ Peak Reverse Voltage: Điện áp ngược cực đại.
+ Pressure Relief Valve: Van giảm áp.
+ Platte River Valley: Thung lũng sông Platte.
+ Poly Reinforced Vinyl: Poly cốt thép.
+ Powered Room Ventilator: Máy trợ lực thông gió.
+ Polycythemia Rubra Vera: Bệnh đa hồng cầu Rubra Vera.
+ Pseudorabies Virus: Virus giả.
+ Power Roof Ventilator: Quạt thông gió mái nhà.
+ Performance Readiness Validation: Xác nhận hiệu suất sẵn sàng.
+ Plate-forme de Realite Virtuelle: Tấm-forme de Realite Virtuelle.
+ Peak Reverse Velocity: Vận tốc ngược cực đại.
+ Permanent Resident Visa: Visa thường trú.
+ Package Receipt Voucher: Phiếu mua hàng trọn gói.
+ Propellant Valve: Van đẩy.
...