TMT là gì? Ý nghĩa của từ tmt - Từ Điển Viết Tắt

Post Top Ad

Thứ Bảy, 1 tháng 6, 2019

TMT là gì? Ý nghĩa của từ tmt

Giải thích tmt là gì và có ý nghĩa ra sao, từ tmt là viết tắt của từ gì, dịch sang nghĩa tiếng Việt lẫn tiếng Anh.

tmt la gi

TMT là gì ?

TMT là “Telecommunications, Media, Technology” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ TMT

TMT có nghĩa “Telecommunications, Media, Technology”, dịch sang tiếng Việt là “Viễn thông, Truyền thông, Công nghệ”.

TMT là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng TMT là “Telecommunications, Media, Technology”.

Một số kiểu TMT viết tắt khác:
+ Trainer Management Team: Đội ngũ quản lý huấn luyện.
+ Thousand Metric Tons: Hàng ngàn tấn.
+ Tactical Mission Trainer: Huấn luyện viên nhiệm vụ chiến thuật.
+ Transportation Motor Transport: Giao thông vận tải.
+ Twenty Mule Team: Đội ngũ hai mươi.
+ TOW Missile Transporter: Vận chuyển tên lửa TOW.
+ Tanker Mooring Terminal: Bến tàu chở dầu.
+ Thermo-Mechanical Treatment: Xử lý nhiệt cơ.
+ Top Management Teams: Đội ngũ quản lý hàng đầu.
+ Temporal Motivation Theory: Lý thuyết động lực tạm thời.
+ Too Much Time: Quá nhiều thời gian.
+ Total Maintenance Time: Tổng thời gian bảo trì.
+ Transmission Master Terminal: Thiết bị đầu cuối tổng thể.
+ Thirty-Meter Telescope: Kính thiên văn ba mươi mét.
+ Task Management Tool: Công cụ quản lý tác vụ.
+ Technology, Media, Telecommunications: Công nghệ, Truyền thông, Viễn thông.
+ Transcendental Mental Technology: Công nghệ tinh thần siêu việt.
+ Transonic Model Tunnel: Đường hầm mô hình Transonic.
+ Technology Management Team: Đội ngũ quản lý công nghệ.
+ Translation Memory Tools: Công cụ bộ nhớ dịch.
+ Tandem Mass Tags: Thẻ khối Tandem.
+ Tracing Management Technology: Công nghệ quản lý truy tìm.
+ Totally My Type: Hoàn toàn là loại của tôi.
+ Top Management Team: Đội ngũ quản lý hàng đầu.
+ Tread Mill Test: Thử nghiệm máy chạy bộ.
+ Theater Missile Tracker: Theo dõi tên lửa nhà hát.
+ Transportation Movement Team: Đội vận tải.
+ Transition Management Team: Đội quản lý chuyển tiếp.
+ Tube Metal Temperature: Nhiệt độ ống kim loại.
+ Transportation Maintenance Technique: Kỹ thuật bảo trì vận tải.
...

Post Top Ad